Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Georgia vs Bắc Macedonia 24/09/2022

Georgia GEO

Chi tiết trận đấu

Bắc Macedonia MKD
Georgia GEO

Phỏng đoán

Bắc Macedonia MKD
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 47%
    1
  • 27%
    x
  • 26%
    2
  • Georgia GEO

    Chi tiết trận đấu

    Bắc Macedonia MKD
    42 %
    Sở hữu bóng
    58 %
    5 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    6 (9)
    9
    Tổng số mũi chích ngừa
    18
    0
    Ảnh bị chặn
    3
    6
    Thủ môn cứu thua
    4
    11
    Fouls
    12
    1
    Thẻ vàng
    1
    13
    Đá phạt
    12
    4
    Đá phạt góc
    9
    1
    Ngoại vi
    1
    20
    Ném biên
    17

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Georgia GEO

    Số liệu thống kê H2H

    Bắc Macedonia MKD
    • 40% 2thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 3
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 24/09/22 00:00
    Georgia Georgia Bắc Macedonia Bắc Macedonia
    2 0
    TTG 10/06/22 02:45
    Bắc Macedonia Bắc Macedonia Georgia Georgia
    0 3
    TTG 13/11/20 01:00
    Georgia Georgia Bắc Macedonia Bắc Macedonia
    0 1
    TTG 15/10/20 02:45
    Bắc Macedonia Bắc Macedonia Georgia Georgia
    1 1
    TTG 09/09/20 00:00
    Georgia Georgia Bắc Macedonia Bắc Macedonia
    1 1

    Resultados mais recentes: Georgia

    Resultados mais recentes: Bắc Macedonia

    Georgia GEO

    Bảng xếp hạng

    Bắc Macedonia MKD
    # Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 8:6 2 13
    Tây Ban Nha
    2 6 4 0 2 9:5 4 12
    Croatia
    3 6 1 2 3 5:7 -2 5
    Áo
    4 6 1 1 4 6:10 -4 4
    Pháp
    • Finals
    • Relegation
    # Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 2 1 8:5 3 11
    Croatia
    2 6 3 1 2 11:3 8 10
    3 6 3 0 3 6:9 -3 9
    4 6 1 1 4 5:13 -8 4
    • Finals
    • Relegation
    # Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 2 1 8:7 1 11
    Nước Anh
    2 6 3 1 2 8:5 3 10
    Đức
    3 6 1 4 1 11:9 2 7
    Hungary
    4 6 0 3 3 4:10 -6 3
    Ý
    • Finals
    • Relegation
    # Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 1 0 14:6 8 16
    Ba Lan
    2 6 3 1 2 11:8 3 10
    Wales
    3 6 2 1 3 6:12 -6 7
    Hà Lan
    4 6 0 1 5 6:11 -5 1
    Bỉ
    • Finals
    • Relegation
    # Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
    1 6 4 1 1 11:5 6 13
    2 6 3 2 1 10:4 6 11
    3 6 2 1 3 8:7 1 7
    4 6 1 0 5 4:17 -13 3
    • Promotion
    • Relegation
    # Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 2 2 0 8:6 2 8
    Albania
    2 4 0 4 0 6:6 0 4
    Albania
    3 4 0 2 2 4:6 -2 2
    Israel
    4 0 0 0 0 0:0 0 0
    • Promotion
    • Relegation
    # Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 2 1 8:8 0 11
    Montenegro
    2 6 2 2 2 8:6 2 8
    România
    3 6 2 1 3 6:6 0 7
    Bosna và Hercegovina
    4 6 2 1 3 6:8 -2 7
    Phần Lan
    • Promotion
    • Relegation
    # Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 13:5 8 13
    Thụy Điển
    2 6 3 1 2 7:7 0 10
    Slovenia
    3 6 1 3 2 6:10 -4 6
    Na Uy
    4 6 1 1 4 7:11 -4 4
    Serbia
    • Promotion
    • Relegation
    # Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 18:5 13 13
    Luxembourg
    2 6 3 2 1 9:7 2 11
    Thổ Nhĩ Kỳ
    3 6 2 2 2 7:10 -3 8
    Litva
    4 6 0 1 5 2:14 -12 1
    Quần đảo Faeroe
    • Promotion
    • Relegation Playoffs
    # Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 0 1 10:2 8 15
    Síp
    2 6 3 0 3 11:8 3 9
    Bắc Ireland
    3 6 1 2 3 7:10 -3 5
    Kosovo
    4 6 1 2 3 4:12 -8 5
    Hy Lạp
    • Promotion
    • Relegation Playoffs
    # Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 8:6 2 13
    Belarus
    2 6 3 1 2 7:4 3 10
    Slovakia
    3 6 2 1 3 5:6 -1 7
    Azerbaijan
    4 6 0 3 3 3:7 -4 3
    Kazakhstan
    • Promotion
    • Relegation Playoffs
    # Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 1 0 16:3 13 16
    Bắc Macedonia
    2 6 2 3 1 10:8 2 9
    Gibraltar
    3 6 2 1 3 7:7 0 7
    Georgia
    4 6 0 1 5 3:18 -15 1
    Bulgaria
    • Promotion
    • Relegation Playoffs
    # Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 12:5 7 13
    Moldova
    2 6 4 1 1 10:6 4 13
    Latvia
    3 6 2 2 2 6:7 -1 8
    Liechtenstein
    4 6 0 0 6 1:11 -10 0
    Andorra
    • Promotion
    # Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 10:2 8 12
    2 4 2 0 2 5:4 1 6
    3 4 0 0 4 0:9 -9 0
    • Promotion
    # Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 4:1 3 6
    Pháp
    2 3 1 1 1 3:5 -2 4
    Tây Ban Nha
    3 3 1 0 2 3:3 0 3
    Áo
    4 3 0 1 2 3:6 -3 1
    Croatia
    # Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:1 5 6
    2 3 2 0 1 3:2 1 6
    3 3 1 1 1 4:3 1 4
    4 3 1 1 1 4:7 -3 4
    # Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 4:2 2 7
    Nước Anh
    2 3 1 1 1 2:3 -1 4
    Ý
    3 3 1 1 1 6:4 2 4
    Hungary
    4 3 0 2 1 3:7 -4 2
    Đức
    # Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:4 2 7
    Bỉ
    2 3 2 0 1 9:6 3 6
    Wales
    3 3 1 0 2 2:4 -2 3
    Hà Lan
    4 3 0 1 2 2:4 -2 1
    Ba Lan
    # Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 3 0 0 7:1 6 9
    2 3 2 0 1 6:3 3 6
    3 3 1 2 0 4:1 3 5
    4 3 1 0 2 2:9 -7 3
    # Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 4:3 1 4
    Albania
    2 2 0 2 0 3:3 0 2
    3 2 0 1 1 2:3 -1 1
    Iceland
    4 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 5:2 3 9
    Montenegro
    2 3 2 0 1 5:4 1 6
    Bosna và Hercegovina
    3 3 1 2 0 4:2 2 5
    România
    4 3 1 1 1 3:3 0 4
    Phần Lan
    # Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 8:3 5 6
    Thụy Điển
    2 3 1 1 1 4:5 -1 4
    Na Uy
    3 3 1 1 1 3:4 -1 4
    Serbia
    4 3 0 1 2 2:4 -2 1
    Slovenia
    # Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 9:3 6 7
    Luxembourg
    2 3 2 0 1 4:3 1 6
    Thổ Nhĩ Kỳ
    3 3 1 1 1 3:4 -1 4
    Litva
    4 3 0 1 2 1:9 -8 1
    Quần đảo Faeroe
    # Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 8:1 7 9
    Bắc Ireland
    2 3 2 0 1 8:4 4 6
    Síp
    3 3 1 1 1 4:4 0 4
    Kosovo
    4 3 1 1 1 1:2 -1 4
    Hy Lạp
    # Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 6:2 4 9
    Belarus
    2 3 2 0 1 5:1 4 6
    Kazakhstan
    3 3 0 2 1 1:2 -1 2
    4 3 0 1 2 2:4 -2 1
    Azerbaijan
    # Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:0 6 7
    Bắc Macedonia
    2 3 1 1 1 8:7 1 4
    Gibraltar
    3 3 1 0 2 4:4 0 3
    Bulgaria
    4 3 0 1 2 2:5 -3 1
    Georgia
    # Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 5:2 3 6
    Moldova
    2 3 2 0 1 6:5 1 6
    Liechtenstein
    3 3 1 2 0 3:2 1 5
    Latvia
    4 3 0 0 3 0:6 -6 0
    Andorra
    # Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 4:1 3 6
    2 2 1 0 1 2:2 0 3
    3 2 0 0 2 0:6 -6 0
    # Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 5:1 4 9
    2 3 2 0 1 5:4 1 6
    Croatia
    3 3 1 0 2 3:4 -1 3
    Pháp
    4 3 0 2 1 2:4 -2 2
    Đan Mạch
    # Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 4:2 2 7
    Croatia
    2 3 1 1 1 5:2 3 4
    3 3 1 0 2 3:7 -4 3
    4 3 0 0 3 1:6 -5 0
    # Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:2 4 6
    Đức
    2 3 1 1 1 4:5 -1 4
    Hungary
    3 3 0 3 0 5:5 0 3
    Nước Anh
    4 3 0 1 2 1:3 -2 1
    Ý
    # Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 8:2 6 9
    Ba Lan
    2 3 1 1 1 2:2 0 4
    Hà Lan
    3 3 1 1 1 4:8 -4 4
    Wales
    4 3 0 0 3 4:7 -3 0
    Bỉ
    # Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
    1 3 2 0 1 6:3 3 6
    2 3 1 1 1 4:4 0 4
    3 3 0 1 2 2:4 -2 1
    4 3 0 0 3 2:8 -6 0
    # Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 4:3 1 4
    2 2 0 2 0 3:3 0 2
    Albania
    3 2 0 1 1 2:3 -1 1
    Israel
    4 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 0 2 4:4 0 3
    Montenegro
    2 3 1 0 2 3:3 0 3
    Bosna và Hercegovina
    3 3 0 2 1 3:6 -3 2
    România
    4 3 0 1 2 1:4 -3 1
    Phần Lan
    # Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 5:2 3 7
    Na Uy
    2 3 2 0 1 4:3 1 6
    Slovenia
    3 3 1 0 2 5:7 -2 3
    Serbia
    4 3 0 2 1 2:5 -3 2
    Thụy Điển
    # Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 6:3 3 7
    Thổ Nhĩ Kỳ
    2 3 2 0 1 9:2 7 6
    Quần đảo Faeroe
    3 3 0 2 1 3:7 -4 2
    Litva
    4 3 0 0 3 1:5 -4 0
    Luxembourg
    # Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 2:1 1 6
    Síp
    2 3 1 0 2 3:4 -1 3
    Bắc Ireland
    3 3 0 1 2 3:6 -3 1
    Hy Lạp
    4 3 0 1 2 3:10 -7 1
    Kosovo
    # Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 3:2 1 6
    2 3 1 1 1 2:3 -1 4
    Slovakia
    3 3 1 1 1 2:4 -2 4
    Azerbaijan
    4 3 0 1 2 2:5 -3 1
    Kazakhstan
    # Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 10:3 7 9
    Gibraltar
    2 3 1 2 0 2:1 1 5
    Bắc Macedonia
    3 3 1 1 1 3:3 0 4
    Georgia
    4 3 0 0 3 1:13 -12 0
    Bulgaria
    # Tập đoàn D1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 7:3 4 7
    Andorra
    2 3 2 1 0 4:1 3 7
    Latvia
    3 3 1 0 2 3:5 -2 3
    Liechtenstein
    4 3 0 0 3 1:5 -4 0
    Moldova
    # Tập đoàn D2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:1 5 6
    2 2 1 0 1 3:2 1 3
    3 2 0 0 2 0:3 -3 0

    Sự kiện trận đấu

    Bạn có biết rằng Georgia ghi 25% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 46-60?

    Georgia đã bất bại 9 trận gần đây nhất.

    Khi chơi trên sân nhà, Georgia đã giữ sạch lưới cho đến thời điểm này của mùa giải.

    Khvicha Kvaratskhelia là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Georgia với 3 bàn. Enis Bardhi đã ghi 2 bàn cho Bắc Macedonia.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    24 Tháng Chín 2022, 00:00
    Trọng tài:
    Kruzliak Ivan, Slovakia
    Sân vận động:
    Boris Paichadze Dinamo Arena, Tbilisi, Georgia
    Dung tích:
    54549