Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ørslev vs Skjold 26/09/2024

Trận đấu tiếp theo Skjold - Ørslev on 29/03/2025

Ørslev GIF

Chi tiết trận đấu

Skjold SKJ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:1

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ørslev trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Danmarksserien kết thúc trong thất bại

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Skjold không thua

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Danmarksserien không thua

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - X2

Tỷ lệ cược

1.87
Ørslev GIF

Số liệu thống kê đối sánh trước

Skjold SKJ
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+5

18

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+14

21

7

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 31
  • Bàn thắng
  • 28

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ørslev GIF

Số liệu thống kê H2H

Skjold SKJ
  • 67% 2thắng
  • 33% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 2
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/09/24 01:30
Ørslev Ørslev Skjold Skjold
3 1
TTG 18/05/24 00:30
Ørslev Ørslev Skjold Skjold
2 1
TTG 14/04/24 00:00
Skjold Skjold Ørslev Ørslev
0 0

Resultados mais recentes: Ørslev

Resultados mais recentes: Skjold

Ørslev GIF

Bảng xếp hạng

Skjold SKJ
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K
1 14 10 3 1 18:8 10 33
2 14 10 2 2 37:15 22 32
3 14 9 3 2 27:13 14 30
4 14 7 2 5 26:21 5 23
5 14 6 1 7 32:27 5 19
6 14 4 4 6 18:22 -4 16
7 14 4 3 7 22:28 -6 15
8 14 4 0 10 21:38 -17 12
9 14 3 2 9 17:34 -17 11
10 14 2 2 10 15:27 -12 8
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K
1 14 10 2 2 30:13 17 32
2 14 8 3 3 27:15 12 27
3 14 8 1 5 31:19 12 25
4 14 6 6 2 30:19 11 24
5 14 6 4 4 18:22 -4 22
6 14 5 4 5 24:17 7 19
7 14 5 0 9 16:26 -10 15
8 14 4 2 8 17:25 -8 14
9 14 4 0 10 14:32 -18 12
10 14 1 4 9 12:31 -19 7
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K
1 14 9 4 1 35:18 17 31
2 14 8 3 3 42:24 18 27
3 14 8 2 4 33:25 8 26
4 14 6 3 5 24:23 1 21
5 14 5 5 4 32:23 9 20
6 14 5 4 5 28:28 0 19
7 14 5 3 6 18:27 -9 18
8 14 4 4 6 24:26 -2 16
9 14 3 3 8 22:33 -11 12
10 14 1 1 12 10:41 -31 4
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 13 1 0 44:12 32 40
2 14 7 4 3 30:18 12 25
3 14 7 2 5 33:22 11 23
4 14 6 5 3 19:13 6 23
Vejgaard
5 14 7 2 5 26:21 5 23
6 14 5 2 7 18:28 -10 17
7 14 4 2 8 18:26 -8 14
8 14 4 2 8 24:36 -12 14
9 14 4 0 10 23:40 -17 12
Vorup
10 14 2 2 10 14:33 -19 8
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K
1 8 8 0 0 27:10 17 24
2 7 5 2 0 9:3 6 17
3 7 4 2 1 16:7 9 14
4 7 4 0 3 21:15 6 12
5 7 4 0 3 15:10 5 12
6 7 3 2 2 13:9 4 11
7 7 2 3 2 5:6 -1 9
8 6 3 0 3 12:14 -2 9
9 7 2 1 4 9:10 -1 7
10 7 2 1 4 10:12 -2 7
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K
1 7 6 1 0 19:4 15 19
2 7 4 2 1 15:6 9 14
3 7 4 1 2 15:6 9 13
4 7 4 1 2 13:6 7 13
5 7 4 0 3 11:11 0 12
6 7 3 1 3 12:16 -4 10
7 8 3 0 5 11:14 -3 9
8 6 3 0 3 5:9 -4 9
9 7 1 5 1 13:11 2 8
10 7 1 2 4 8:14 -6 5
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K
1 7 4 3 0 19:9 10 15
2 9 4 3 2 20:16 4 15
3 7 4 2 1 24:12 12 14
4 7 4 2 1 9:6 3 14
5 7 4 1 2 21:9 12 13
6 7 4 1 2 18:10 8 13
7 7 3 2 2 15:12 3 11
8 6 2 1 3 10:12 -2 7
9 7 2 1 4 9:14 -5 7
10 6 0 0 6 4:19 -15 0
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 19:6 13 18
2 7 4 2 1 17:8 9 14
3 8 4 1 3 18:13 5 13
4 7 3 1 3 11:10 1 10
5 7 2 3 2 9:8 1 9
ASA Aarhus
6 7 3 0 4 10:11 -1 9
7 7 2 2 3 7:12 -5 8
8 7 2 2 3 14:20 -6 8
9 7 2 0 5 8:15 -7 6
10 7 1 0 6 10:23 -13 3
Kjellerup
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K
1 7 5 1 1 11:6 5 16
2 7 5 1 1 9:5 4 16
3 7 3 2 2 11:11 0 11
4 6 2 2 2 10:5 5 8
5 7 2 1 4 11:12 -1 7
6 7 2 1 4 13:16 -3 7
7 7 1 1 5 9:19 -10 4
8 7 1 1 5 7:22 -15 4
9 8 1 0 7 9:24 -15 3
10 7 0 1 6 6:17 -11 1
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K
1 7 5 1 1 17:8 9 16
2 7 4 1 2 12:9 3 13
3 7 4 1 2 11:9 2 13
4 7 4 0 3 18:13 5 12
5 7 3 3 1 6:6 0 12
6 7 1 3 3 9:11 -2 6
7 6 2 0 4 5:12 -7 6
8 8 1 0 7 9:23 -14 3
9 7 0 2 5 6:14 -8 2
10 7 0 2 5 4:17 -13 2
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K
1 7 5 1 1 16:9 7 16
2 7 4 1 2 18:12 6 13
3 7 4 1 2 15:15 0 13
4 7 3 3 1 19:14 5 12
5 7 3 1 3 9:11 -2 10
6 7 1 4 2 11:14 -3 7
7 8 1 2 5 12:21 -9 5
8 7 1 1 5 9:21 -12 4
9 8 1 1 6 6:22 -16 4
10 5 0 1 4 4:10 -6 1
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 25:6 19 22
2 7 4 2 1 10:5 5 14
Vejgaard
3 7 4 1 2 15:11 4 13
4 7 3 2 2 13:10 3 11
5 6 3 1 2 15:9 6 10
6 7 3 0 4 13:17 -4 9
Vorup
7 7 3 0 4 11:16 -5 9
8 7 2 0 5 10:16 -6 6
9 7 1 2 4 8:15 -7 5
10 7 0 2 5 6:18 -12 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Chín 2024, 01:30