Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hy Lạp U21 vs Belarus U21 12/11/2021

Last match Belarus U21 - Hy Lạp U21 on 22/03/2024

Hy Lạp U21 GRE

Chi tiết trận đấu

Belarus U21 BLR
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 1:0
Hy Lạp U21 GRE

Phỏng đoán

Belarus U21 BLR
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 90%
    1
  • 9%
    x
  • 1%
    2
  • Hy Lạp U21 GRE

    Chi tiết trận đấu

    Belarus U21 BLR
    2
    Thẻ vàng
    0
    5
    Đá phạt góc
    1

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hy Lạp U21 GRE

    Số liệu thống kê H2H

    Belarus U21 BLR
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 2
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 22/03/24 19:30
    Belarus U21 Belarus U21 Hy Lạp U21 Hy Lạp U21
    1 0
    TTG 28/03/23 22:00
    Hy Lạp U21 Hy Lạp U21 Belarus U21 Belarus U21
    1 1
    TTG 12/11/21 22:00
    Hy Lạp U21 Hy Lạp U21 Belarus U21 Belarus U21
    2 0
    TTG 09/10/21 00:00
    Belarus U21 Belarus U21 Hy Lạp U21 Hy Lạp U21
    0 2
    TTG 16/10/18 00:30
    Hy Lạp U21 Hy Lạp U21 Belarus U21 Belarus U21
    2 0

    Resultados mais recentes: Hy Lạp U21

    Resultados mais recentes: Belarus U21

    Hy Lạp U21 GRE

    Bảng xếp hạng

    Belarus U21 BLR
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 0 2 26:11 15 24
    2 10 7 1 2 25:10 15 22
    3 10 6 1 3 18:13 5 19
    4 10 5 1 4 22:13 9 16
    5 10 2 1 7 12:24 -12 7
    6 10 0 0 10 0:32 -32 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 9 0 1 32:9 23 27
    2 10 6 1 3 19:10 9 19
    3 10 5 3 2 26:9 17 18
    4 10 4 2 4 16:17 -1 14
    5 10 2 1 7 5:19 -14 7
    6 10 0 1 9 0:34 -34 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 8 0 0 37:5 32 24
    2 8 5 0 3 18:10 8 15
    3 8 2 1 5 8:18 -10 7
    4 8 2 1 5 7:22 -15 7
    5 8 2 0 6 10:25 -15 6
    6 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 9 1 0 41:3 38 28
    2 10 5 3 2 25:7 18 18
    3 10 5 2 3 16:10 6 17
    4 10 4 0 6 16:15 1 12
    5 10 3 2 5 16:16 0 11
    6 10 0 0 10 0:63 -63 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 2 0 32:3 29 26
    2 10 7 2 1 22:6 16 23
    3 10 3 3 4 7:12 -5 12
    4 10 3 2 5 15:14 1 11
    5 10 2 4 4 10:11 -1 10
    6 10 0 1 9 1:41 -40 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 3 0 19:5 14 24
    2 10 6 1 3 16:10 6 19
    3 10 5 3 2 22:8 14 18
    4 10 3 2 5 9:16 -7 11
    5 10 3 2 5 14:17 -3 11
    6 10 0 1 9 2:26 -24 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 1 1 26:7 19 25
    2 10 7 1 2 23:6 17 22
    3 10 4 4 2 11:7 4 16
    4 10 3 3 4 8:13 -5 12
    5 10 3 1 6 9:17 -8 10
    6 10 0 0 10 1:28 -27 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 8 2 0 31:5 26 26
    2 10 7 2 1 20:11 9 23
    3 10 3 3 4 10:11 -1 12
    4 10 2 4 4 6:12 -6 10
    5 10 2 3 5 8:15 -7 9
    6 10 1 0 9 7:28 -21 3
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 6 2 0 14:2 12 20
    2 8 5 2 1 12:6 6 17
    3 8 2 2 4 7:11 -4 8
    4 8 1 4 3 6:10 -4 7
    5 8 0 2 6 4:14 -10 2
    • Qualified
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 14:5 9 15
    2 5 3 1 1 9:5 4 10
    3 5 3 0 2 7:5 2 9
    4 5 3 0 2 13:7 6 9
    5 5 1 1 3 6:11 -5 4
    6 5 0 0 5 0:21 -21 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 15:6 9 12
    2 5 3 1 1 9:4 5 10
    3 5 2 1 2 9:9 0 7
    4 5 2 1 2 11:5 6 7
    5 5 2 0 3 4:7 -3 6
    6 5 0 1 4 0:19 -19 1
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 21:3 18 12
    2 4 3 0 1 11:5 6 9
    3 4 2 0 2 5:8 -3 6
    4 4 1 1 2 3:6 -3 4
    5 4 1 0 3 6:12 -6 3
    6 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 21:2 19 13
    2 5 3 1 1 7:4 3 10
    3 5 3 1 1 18:3 15 10
    4 5 2 1 2 10:3 7 7
    5 5 2 0 3 10:9 1 6
    6 5 0 0 5 0:27 -27 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 19:1 18 15
    2 5 4 1 0 15:3 12 13
    3 5 2 1 2 3:6 -3 7
    4 5 1 2 2 3:3 0 5
    5 5 1 2 2 5:5 0 5
    6 5 0 1 4 1:23 -22 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 10:2 8 13
    2 5 4 0 1 9:3 6 12
    3 5 3 1 1 14:4 10 10
    4 5 2 2 1 9:7 2 8
    5 5 2 1 2 5:6 -1 7
    6 5 0 1 4 2:11 -9 1
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 13:4 9 12
    2 5 4 0 1 16:2 14 12
    3 5 2 3 0 8:3 5 9
    4 5 2 1 2 4:7 -3 7
    5 5 2 1 2 5:5 0 7
    6 5 0 0 5 0:11 -11 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 19:0 19 15
    2 5 4 1 0 12:5 7 13
    3 5 2 1 2 4:5 -1 7
    4 5 1 3 1 5:7 -2 6
    5 5 1 2 2 4:4 0 5
    6 5 1 0 4 5:12 -7 3
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 1 0 5:0 5 10
    2 4 2 2 0 8:4 4 8
    3 4 1 0 3 2:6 -4 3
    4 4 0 2 2 2:6 -4 2
    5 4 0 1 3 3:7 -4 1
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 16:5 11 12
    2 5 3 1 1 11:8 3 10
    3 5 3 0 2 12:6 6 9
    4 5 2 1 2 9:6 3 7
    5 5 1 0 4 6:13 -7 3
    6 5 0 0 5 0:11 -11 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 17:3 14 15
    2 5 3 2 0 15:4 11 11
    3 5 3 0 2 10:6 4 9
    4 5 2 1 2 7:8 -1 7
    5 5 0 1 4 1:12 -11 1
    6 5 0 0 5 0:15 -15 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 16:2 14 12
    2 4 2 0 2 7:5 2 6
    3 4 1 0 3 4:16 -12 3
    4 4 1 0 3 4:13 -9 3
    5 4 0 1 3 3:10 -7 1
    6 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 5 0 0 20:1 19 15
    2 5 2 2 1 7:4 3 8
    3 5 2 1 2 9:6 3 7
    4 5 2 0 3 6:6 0 6
    5 5 1 1 3 6:13 -7 4
    6 5 0 0 5 0:36 -36 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 13:2 11 11
    2 5 3 1 1 7:3 4 10
    3 5 2 0 3 12:11 1 6
    4 5 1 2 2 5:6 -1 5
    5 5 1 2 2 4:6 -2 5
    6 5 0 0 5 0:18 -18 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 9:3 6 11
    2 5 2 2 1 8:4 4 8
    3 5 2 1 2 7:7 0 7
    4 5 1 1 3 4:10 -6 4
    5 5 1 0 4 5:10 -5 3
    6 5 0 0 5 0:15 -15 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 13:3 10 13
    2 5 3 1 1 7:4 3 10
    3 5 2 1 2 3:4 -1 7
    4 5 1 2 2 4:6 -2 5
    5 5 1 0 4 4:12 -8 3
    6 5 0 0 5 1:17 -16 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 12:5 7 11
    2 5 3 1 1 8:6 2 10
    3 5 1 2 2 6:6 0 5
    4 5 1 1 3 1:5 -4 4
    5 5 1 1 3 4:11 -7 4
    6 5 0 0 5 2:16 -14 0
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 1 0 9:2 7 10
    2 4 3 0 1 4:2 2 9
    3 4 2 0 2 5:5 0 6
    4 4 0 4 0 4:4 0 4
    5 4 0 1 3 1:7 -6 1

    Sự kiện trận đấu

    Hy Lạp scores 0.33 goals when playing at home and Belarus scores 0.6 goals when playing away (on average).

    Ioannis Sardelis là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Hy Lạp với 2 bàn. Vladislav Morozov đã ghi 3 bàn cho Belarus.

    When Belarus leads 0-1 away, they win in 100% of their matches.

    Average number of goals in the first half in meetings between Hy Lạp and Belarus is 1.4.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    12 Tháng Mười Một 2021, 22:00