Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gwangju vs Gimcheon Sangmu 15/09/2020

Last match Gimcheon Sangmu - Gwangju on 28/09/2024

Gwangju GWA

Chi tiết trận đấu

Gimcheon Sangmu GIS
Gwangju GWA

Phỏng đoán

Gimcheon Sangmu GIS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 0%
    1
  • 40%
    x
  • 60%
    2
  • Gwangju GWA

    Chi tiết trận đấu

    Gimcheon Sangmu GIS
    42 %
    Sở hữu bóng
    58 %
    1 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (5)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    1
    Ảnh bị chặn
    2
    1
    Thủ môn cứu thua
    1
    10
    Fouls
    23
    2
    Thẻ vàng
    3
    24
    Đá phạt
    12
    4
    Đá phạt góc
    6
    2
    Ngoại vi
    1
    18
    Ném biên
    16

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Gwangju GWA

    Số liệu thống kê H2H

    Gimcheon Sangmu GIS
    • 20% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 6
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 28/09/24 18:00
    Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu Gwangju Gwangju
    2 0
    TTG 15/06/24 18:00
    Gwangju Gwangju Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu
    2 0
    TTG 06/04/24 15:30
    Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu Gwangju Gwangju
    2 1
    TTG 25/10/20 13:00
    Gwangju Gwangju Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu
    0 1
    TTG 15/09/20 19:00
    Gwangju Gwangju Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu
    0 1

    Resultados mais recentes: Gwangju

    Resultados mais recentes: Gimcheon Sangmu

    Gwangju GWA

    Bảng xếp hạng

    Gimcheon Sangmu GIS
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 27 19 3 5 46:21 25 60
    2 27 17 6 4 54:23 31 57
    3 27 15 5 7 56:35 21 50
    4 27 13 5 9 34:36 -2 44
    5 27 10 8 9 43:39 4 38
    6 27 6 7 14 32:46 -14 25
    • AFC Champions League
    • Champions League Qualification
    # Tập đoàn Regular season TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 15 5 2 45:15 30 50
    2 22 15 3 4 38:19 19 48
    3 22 11 5 6 41:28 13 38
    4 22 11 5 6 29:27 2 38
    5 22 8 7 7 36:31 5 31
    6 22 6 7 9 28:32 -4 25
    7 22 7 4 11 19:37 -18 25
    8 22 6 6 10 27:36 -9 24
    9 22 5 7 10 19:26 -7 22
    10 22 5 6 11 20:26 -6 21
    11 22 4 9 9 21:31 -10 21
    12 22 4 6 12 15:30 -15 18
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 27 9 7 11 36:41 -5 34
    2 27 8 7 12 27:30 -3 31
    3 27 8 5 14 23:44 -21 29
    4 27 7 7 13 24:37 -13 28
    5 27 7 6 14 25:35 -10 27
    6 27 5 10 12 25:38 -13 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 11 1 2 25:9 16 34
    2 14 8 4 2 25:8 17 28
    3 13 9 1 3 18:12 6 28
    4 14 8 3 3 30:21 9 27
    5 13 6 3 4 29:22 7 21
    6 13 2 4 7 13:20 -7 10
    # Tập đoàn Regular season TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 1 1 19:7 12 28
    2 11 8 1 2 16:10 6 25
    3 11 6 4 1 18:6 12 22
    4 11 5 3 3 18:17 1 18
    5 11 5 2 4 24:18 6 17
    6 11 5 2 4 11:13 -2 17
    7 11 2 6 3 11:11 0 12
    8 11 3 3 5 16:20 -4 12
    9 11 2 4 5 13:18 -5 10
    10 11 2 3 6 12:16 -4 9
    11 11 2 3 6 7:15 -8 9
    12 11 1 3 7 6:16 -10 6
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 5 3 6 22:24 -2 18
    2 14 5 3 6 13:17 -4 18
    3 13 2 7 4 11:13 -2 13
    4 13 3 3 7 16:19 -3 12
    5 13 3 3 7 9:17 -8 12
    6 14 2 3 9 8:24 -16 9
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 9 2 2 29:15 14 29
    2 13 8 2 3 21:12 9 26
    3 13 7 2 4 26:14 12 23
    4 14 4 5 5 14:17 -3 17
    5 14 4 4 6 16:24 -8 16
    6 14 4 3 7 19:26 -7 15
    # Tập đoàn Regular season TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 1 1 27:9 18 28
    2 11 6 2 3 23:11 12 20
    3 11 6 2 3 19:12 7 20
    4 11 4 4 3 13:10 3 16
    5 11 4 3 4 15:14 1 15
    6 11 3 5 3 12:13 -1 14
    7 11 3 4 4 13:17 -4 13
    8 11 3 3 5 8:10 -2 12
    9 11 3 3 5 11:16 -5 12
    10 11 2 3 6 8:15 -7 9
    11 11 2 3 6 10:20 -10 9
    12 11 2 2 7 8:24 -16 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 5 4 4 16:13 3 19
    2 14 5 4 5 11:11 0 19
    3 13 4 4 5 14:17 -3 16
    4 14 4 3 7 16:18 -2 15
    5 14 3 3 8 14:25 -11 12
    6 13 3 2 8 10:27 -17 11

    Sự kiện trận đấu

    Gwangju FC đã phải nhật 4 thẻ đỏ ở mùa giải năm nay. Đây là số thẻ đỏ nhiều nhất ở Giải K-League 1.

    Thành tích sân khách của Sangju Sangmu Phoenix mùa giải này là: 2-4-3.

    Park Jeong-su bị nhiều thẻ vàng (4) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Gwangju FC. Ahn Tae-hyeon của Sangju Sangmu Phoenix bị 4 thẻ.

    Một năm trước, Sangju Sangmu Phoenix đứng thứ 7 trên bảng xếp hạng với 26 điểm. Hiện tại họ đứng thứ 3 với 35 điểm.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    15 Tháng Chín 2020, 19:00
    Trọng tài:
    Chae Sang-Hyeop, Hàn Quốc
    Sân vận động:
    Gwangju World Cup Stadium, Gwangju, Hàn Quốc
    Dung tích:
    44118