Hacken vs Osters 18/02/2025
Trận đấu tiếp theo Osters - Hacken on 05/04/2025
-
18/02/25
01:30
|
Vòng 1
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Hacken trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
4 / 4 của trận đấu cuối cùng trong Cúp Thụy Điển ghi ít nhất 1 bàn
4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng
9 / 10 của trận đấu cuối cùng Osters trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng
3 / 4 của trận đấu cuối cùng trong Cúp Thụy Điển ghi ít nhất 1 bàn
5 - Thắng
0 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
12
13
Ghi bàn
Thừa nhận
25
13
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.5
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.8
- 25
- Bàn thắng
- 38
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
3
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 4
- 1
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Hacken










Resultados mais recentes: Osters










# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:9 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:3 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:6 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:5 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12:0 | 12 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:7 | -4 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:7 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn 8 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 |
|
![]() |
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 | |||
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8:0 | 8 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 6 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:2 | 1 | 4 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 6 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 4 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:7 | -6 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:7 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:3 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:7 | -6 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:6 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn 8 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | ||
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa BK Hacken và Osters IF khi BK Hacken chơi trên sân nhà là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi BK Hacken chơi trên sân nhà, BK Hacken đã thắng 1 trận, có 2 trận hòa trong khi Osters IF thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 13-4 nghiêng về phía Osters IF.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây, BK Hacken đã thắng 5 trận, có 4 trận hòa trong khi Osters IF thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 25-16 nghiêng về phía Osters IF.
Osters IF đã thắng 3 trận liên tiếp.