Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hibernian vs Aberdeen 12/05/2024

Trận đấu tiếp theo Hibernian - Aberdeen on 27/11/2024

Hibernian HIB

Chi tiết trận đấu

Aberdeen ABE

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hibernian trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Aberdeen trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại Hạng Scotland

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

3.45
Hibernian HIB

Chi tiết trận đấu

Aberdeen ABE
2
Thẻ vàng
1
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+5

19

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

12

8

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 46.5'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 33
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hibernian HIB

Số liệu thống kê H2H

Aberdeen ABE
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 7
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 12/05/24 22:00
Hibernian Hibernian Aberdeen Aberdeen
0 4
TTG 17/02/24 23:00
Aberdeen Aberdeen Hibernian Hibernian
2 2
TTG 03/12/23 23:00
Hibernian Hibernian Aberdeen Aberdeen
2 0
TTG 05/11/23 01:15
Hibernian Hibernian Aberdeen Aberdeen
0 1
TTG 03/09/23 22:00
Aberdeen Aberdeen Hibernian Hibernian
0 2

Resultados mais recentes: Hibernian

Resultados mais recentes: Aberdeen

Hibernian HIB

Bảng xếp hạng

Aberdeen ABE
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 29 6 3 95:30 65 93
2 38 27 4 7 87:32 55 85
3 38 20 8 10 54:42 12 68
4 38 14 14 10 46:44 2 56
5 38 13 8 17 46:52 -6 47
6 38 10 12 16 49:68 -19 42
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 33 24 6 3 80:26 54 78
2 33 24 3 6 72:23 49 75
3 33 19 5 9 46:34 12 62
4 33 13 12 8 43:34 9 51
5 33 12 7 14 38:43 -5 43
6 33 10 11 12 44:54 -10 41
7 33 9 12 12 44:51 -7 39
8 33 8 13 12 46:51 -5 37
9 33 8 11 14 35:49 -14 35
10 33 7 10 16 24:46 -22 31
11 33 7 9 17 32:56 -24 30
12 33 3 9 21 22:59 -37 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 12 12 14 48:52 -4 48
2 38 11 13 14 52:59 -7 46
3 38 10 13 15 56:59 -3 43
4 38 8 11 19 29:54 -25 35
5 38 8 11 19 38:67 -29 35
6 38 5 10 23 29:70 -41 25
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 15 3 1 50:15 35 48
2 19 15 1 3 51:18 33 46
3 19 10 6 3 32:19 13 36
4 19 10 5 4 28:21 7 35
5 19 8 4 7 24:21 3 28
6 19 6 6 7 24:28 -4 24
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 13 1 3 42:15 27 40
2 16 12 3 1 42:12 30 39
3 17 10 4 3 28:16 12 34
4 17 9 5 3 26:16 10 32
5 16 8 3 5 21:16 5 27
6 16 6 5 5 21:22 -1 23
7 17 6 4 7 22:22 0 22
8 16 6 4 6 18:20 -2 22
9 16 4 7 5 19:22 -3 19
10 17 4 6 7 27:28 -1 18
11 17 4 6 7 15:24 -9 18
12 16 2 6 8 9:23 -14 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 7 7 5 26:23 3 28
2 19 7 5 7 23:28 -5 26
3 19 7 4 8 25:26 -1 25
4 19 5 6 8 32:31 1 21
5 19 4 7 8 17:28 -11 19
6 19 4 7 8 14:25 -11 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 45:15 30 45
2 19 12 3 4 36:14 22 39
3 19 10 2 7 22:23 -1 32
4 19 4 9 6 18:23 -5 21
5 19 5 4 10 22:31 -9 19
6 19 4 6 9 25:40 -15 18
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 38:14 24 39
2 16 11 2 3 30:8 22 35
3 16 10 0 6 20:18 2 30
4 16 4 7 5 19:23 -4 19
5 17 4 6 7 23:32 -9 18
6 16 3 8 5 15:18 -3 17
7 16 3 8 5 22:29 -7 17
8 17 4 4 9 17:27 -10 16
9 17 4 4 9 16:27 -11 16
10 16 3 4 9 9:22 -13 13
11 17 1 5 11 14:36 -22 8
12 17 1 3 13 13:36 -23 6
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 5 7 7 24:28 -4 22
2 19 4 9 6 27:33 -6 21
3 19 5 5 9 22:29 -7 20
4 19 4 4 11 12:26 -14 16
5 19 1 6 12 15:39 -24 9
6 19 1 3 15 15:45 -30 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hibernian FC và Aberdeen FC khi Hibernian FC chơi trên sân nhà là 2-0. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 54 lần gặp nhau gần đây khi Hibernian FC chơi trên sân nhà, Hibernian FC đã thắng 20 trận, có 16 trận hòa trong khi Aberdeen FC thắng 18 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 78-58 nghiêng về phía Hibernian FC.

Trong 106 lần gặp nhau gần đây, Hibernian FC đã thắng 34 trận, có 28 trận hòa trong khi Aberdeen FC thắng 44 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 135-125 nghiêng về phía Aberdeen FC.

Myziane Maolida là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Hibernian FC với 8 bàn. Bojan Miovski đã ghi 15 bàn cho Aberdeen FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Năm 2024, 22:00
Trọng tài:
Irvine Grant, Cách lan