Elfsborg vs Orgryte 16/02/2025
-
16/02/25
22:15
|
Vòng 1
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Elfsborg không vẽ
3 / 4 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp Thụy Điển không vẽ
8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Orgryte không vẽ
4 / 4 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp Thụy Điển không vẽ
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
10
11
Ghi bàn
Thừa nhận
18
16
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 42.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 26.6'
- 2.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 21
- Bàn thắng
- 34
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
3
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 5
- 4
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Elfsborg










Resultados mais recentes: Orgryte










# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:9 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:3 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:6 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:5 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12:0 | 12 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:7 | -4 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:7 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn 8 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 |
|
![]() |
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 | |||
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 6 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8:0 | 8 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 6 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:2 | 1 | 4 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 6 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 4 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:7 | -6 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:7 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:3 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:7 | -6 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:6 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn 7 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn 8 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | ||
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa IF Elfsborg và Örgryte IS là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi IF Elfsborg chơi trên sân nhà, IF Elfsborg đã thắng 8 trận, có 1 trận hòa trong khi Örgryte IS thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-14 nghiêng về phía IF Elfsborg.
Trong 25 lần gặp nhau gần đây, IF Elfsborg đã thắng 11 trận, có 4 trận hòa trong khi Örgryte IS thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 39-38 nghiêng về phía IF Elfsborg.
Trận thắng gần đây nhất của Örgryte IS trên sân của IF Elfsborg là ở năm 2004.