Gnistan vs Lahti 17/02/2024
Last match Gnistan - Lahti on 05/10/2024
-
17/02/24
23:00
|
Vòng 1
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 số trận gần nhất Gnistan trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
1 / 2 trận gần nhất có trong Cúp liên đoàn có ít hơn 2 bàn thắng
1 / 2 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 số trận gần nhất Lahti trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
1 / 6 trận gần nhất có trong Cúp liên đoàn có ít hơn 2 bàn thắng
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
23
18
Ghi bàn
Thừa nhận
14
19
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 22.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.3'
- 4.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 41
- Bàn thắng
- 33
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
5
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 11
- 6
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Gnistan
Resultados mais recentes: Lahti
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10:6 | 4 | 10 | ||
2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9:8 | 1 | 9 |
|
|
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 8:7 | 1 | 9 | ||
4 | 5 | 2 | 1 | 2 | 9:7 | 2 | 7 | ||
5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 4:4 | 0 | 5 | ||
6 | 5 | 1 | 0 | 4 | 7:15 | -8 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 9:6 | 3 | 10 | |
2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 12:7 | 5 | 9 | |
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 7:5 | 2 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 0 | 3 | 7:9 | -2 | 6 | |
5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 4:5 | -1 | 5 | |
6 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4:11 | -7 | 4 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 | ||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 | ||
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 0 | ||
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:3 | 5 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:3 | 2 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 3 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 | |
6 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:3 | 4 | 7 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 | ||
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 3 | ||
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | 3 | ||
6 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:7 | -3 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 3 | |
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:8 | -7 | 0 |
Sự kiện trận đấu
IF Gnistan đã không thể thắng 4 trận liên tiếp trên sân nhà.
FC Lahti đã không thể thắng 6 trận liên tiếp trên sân khách.
IF Gnistan đã để lọt lưới tất cả các trận trong 5 trận gần nhất.
IF Gnistan wins 1st half in 25% of their matches, FC Lahti in 24% of their matches.