Incheon United vs Daegu 14/04/2024
Last match Daegu - Incheon United on 24/11/2024
-
14/04/24
15:30
|
Vòng 7
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Incheon United được chơi với số điểm 0: 0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải K-League 1 được chơi với điểm 0: 0
3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Daegu được chơi với số điểm 0: 0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải K-League 1 được chơi với điểm 0: 0
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
17
12
Ghi bàn
Thừa nhận
7
14
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.7
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 42.9'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.1
- 29
- Bàn thắng
- 21
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
14
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 5
- 8
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Incheon United
Resultados mais recentes: Daegu
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 21 | 9 | 8 | 62:40 | 22 | 72 | |
2 | 38 | 19 | 7 | 12 | 62:56 | 6 | 64 | |
3 | 38 | 18 | 9 | 11 | 55:41 | 14 | 63 | |
4 | 38 | 16 | 10 | 12 | 55:42 | 13 | 58 | |
5 | 38 | 15 | 8 | 15 | 54:57 | -3 | 53 | |
6 | 38 | 14 | 11 | 13 | 53:50 | 3 | 53 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 18 | 7 | 8 | 53:36 | 17 | 61 | |
2 | 33 | 16 | 8 | 9 | 50:37 | 13 | 56 | |
3 | 33 | 16 | 7 | 10 | 58:50 | 8 | 55 | |
4 | 33 | 14 | 9 | 10 | 51:42 | 9 | 51 | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | 49:38 | 11 | 50 | |
6 | 33 | 14 | 7 | 12 | 47:50 | -3 | 49 | |
7 | 33 | 14 | 1 | 18 | 40:46 | -6 | 43 | |
8 | 33 | 13 | 2 | 18 | 32:49 | -17 | 41 | |
9 | 33 | 9 | 11 | 13 | 40:42 | -2 | 38 | |
10 | 33 | 9 | 10 | 14 | 45:54 | -9 | 37 | |
11 | 33 | 8 | 11 | 14 | 36:45 | -9 | 35 | |
12 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32:44 | -12 | 32 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 15 | 4 | 19 | 38:54 | -16 | 49 | |
2 | 38 | 12 | 12 | 14 | 43:47 | -4 | 48 | |
3 | 38 | 14 | 5 | 19 | 41:48 | -7 | 47 | |
4 | 38 | 10 | 12 | 16 | 48:58 | -10 | 42 | |
5 | 38 | 9 | 13 | 16 | 44:50 | -6 | 40 | |
6 | 38 | 9 | 12 | 17 | 36:48 | -12 | 39 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 42:20 | 22 | 45 | |
2 | 19 | 12 | 5 | 2 | 41:22 | 19 | 41 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 31:17 | 14 | 37 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 29:19 | 10 | 30 | |
5 | 20 | 7 | 8 | 5 | 22:21 | 1 | 29 | |
6 | 18 | 8 | 3 | 7 | 28:27 | 1 | 27 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 3 | 2 | 36:17 | 19 | 39 | |
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 29:14 | 15 | 33 | |
3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 38:22 | 16 | 32 | |
4 | 17 | 10 | 0 | 7 | 21:22 | -1 | 30 | |
5 | 16 | 9 | 1 | 6 | 27:17 | 10 | 28 | |
6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 21:15 | 6 | 28 | |
7 | 17 | 9 | 0 | 8 | 24:23 | 1 | 27 | |
8 | 16 | 7 | 3 | 6 | 24:26 | -2 | 24 | |
9 | 17 | 6 | 5 | 6 | 18:16 | 2 | 23 | |
10 | 17 | 5 | 7 | 5 | 23:19 | 4 | 22 | |
11 | 16 | 5 | 7 | 4 | 23:24 | -1 | 22 | |
12 | 16 | 2 | 5 | 9 | 13:21 | -8 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 11 | 1 | 7 | 22:22 | 0 | 34 | |
2 | 20 | 9 | 3 | 8 | 25:24 | 1 | 30 | |
3 | 19 | 8 | 5 | 6 | 21:17 | 4 | 29 | |
4 | 19 | 6 | 8 | 5 | 26:27 | -1 | 26 | |
5 | 19 | 5 | 8 | 6 | 25:22 | 3 | 23 | |
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 16:25 | -9 | 14 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 7 | 7 | 6 | 26:23 | 3 | 28 | |
2 | 19 | 7 | 6 | 6 | 20:20 | 0 | 27 | |
3 | 20 | 7 | 5 | 8 | 26:30 | -4 | 26 | |
4 | 19 | 7 | 5 | 7 | 24:24 | 0 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 3 | 8 | 31:29 | 2 | 24 | |
6 | 19 | 7 | 2 | 10 | 21:34 | -13 | 23 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 7 | 4 | 6 | 23:24 | -1 | 25 | |
2 | 16 | 7 | 2 | 7 | 30:27 | 3 | 23 | |
3 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21:23 | -2 | 23 | |
4 | 17 | 7 | 2 | 8 | 20:28 | -8 | 23 | |
5 | 17 | 5 | 7 | 5 | 22:21 | 1 | 22 | |
6 | 16 | 6 | 4 | 6 | 17:19 | -2 | 22 | |
7 | 17 | 5 | 6 | 6 | 19:23 | -4 | 21 | |
8 | 16 | 4 | 4 | 8 | 17:23 | -6 | 16 | |
9 | 16 | 5 | 1 | 10 | 16:23 | -7 | 16 | |
10 | 17 | 4 | 3 | 10 | 22:30 | -8 | 15 | |
11 | 16 | 2 | 6 | 8 | 18:29 | -11 | 12 | |
12 | 16 | 3 | 2 | 11 | 11:27 | -16 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 7 | 6 | 20:23 | -3 | 25 | |
2 | 19 | 4 | 7 | 8 | 22:30 | -8 | 19 | |
3 | 19 | 4 | 5 | 10 | 19:28 | -9 | 17 | |
4 | 18 | 5 | 2 | 11 | 16:24 | -8 | 17 | |
5 | 19 | 4 | 4 | 11 | 22:31 | -9 | 16 | |
6 | 19 | 4 | 3 | 12 | 16:32 | -16 | 15 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Incheon United và Daegu FC khi Incheon United chơi trên sân nhà là 0-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Incheon United chơi trên sân nhà, Incheon United đã thắng 9 trận, có 11 trận hòa trong khi Daegu FC thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-20 nghiêng về phía Incheon United.
Trong 45 lần gặp nhau gần đây, Incheon United đã thắng 17 trận, có 18 trận hòa trong khi Daegu FC thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 59-52 nghiêng về phía Incheon United.
Trận thắng gần đây nhất của Daegu FC trên sân của Incheon United là ở năm 2019.