Ipswich Town vs Leicester City 27/12/2023
Trận đấu tiếp theo Leicester City - Ipswich Town on 18/05/2025
-
27/12/23
03:45
|
Vòng 24
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 số trận gần nhất Ipswich Town trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
2 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
3 / 10 số trận gần nhất Leicester City trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
3 / 10 trận gần nhất có trong Giải hạng nhất có ít hơn 2 bàn thắng
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
18
17
Ghi bàn
Thừa nhận
20
9
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 25.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 3.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 35
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
27
-
24
-
20
-
19
-
18
-
16
-
16
-
16
-
16
-
15
-
14
-
13
-
13
-
13
-
13
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 8
- 9
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Ipswich Town
Resultados mais recentes: Leicester City
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 31 | 4 | 11 | 89:41 | 48 | 97 | ||
2 | 46 | 28 | 12 | 6 | 92:57 | 35 | 96 | ||
3 | 46 | 27 | 9 | 10 | 81:43 | 38 | 90 |
|
|
4 | 46 | 26 | 9 | 11 | 87:63 | 24 | 87 |
|
|
5 | 46 | 21 | 12 | 13 | 70:47 | 23 | 75 | ||
6 | 46 | 21 | 10 | 15 | 79:64 | 15 | 73 | ||
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 68:60 | 8 | 70 | ||
8 | 46 | 20 | 9 | 17 | 71:62 | 9 | 69 | ||
9 | 46 | 17 | 13 | 16 | 70:59 | 11 | 64 | ||
10 | 46 | 18 | 9 | 19 | 56:67 | -11 | 63 | ||
11 | 46 | 17 | 11 | 18 | 53:51 | 2 | 62 | ||
12 | 46 | 19 | 5 | 22 | 53:70 | -17 | 62 | ||
13 | 46 | 16 | 11 | 19 | 45:55 | -10 | 59 | ||
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | 59:65 | -6 | 57 | ||
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | 61:61 | 0 | 56 | ||
16 | 46 | 16 | 8 | 22 | 52:54 | -2 | 56 | ||
17 | 46 | 15 | 11 | 20 | 49:60 | -11 | 56 | ||
18 | 46 | 15 | 11 | 20 | 47:58 | -11 | 56 | ||
19 | 46 | 14 | 11 | 21 | 60:74 | -14 | 53 | ||
20 | 46 | 15 | 8 | 23 | 44:68 | -24 | 53 | ||
21 | 46 | 13 | 12 | 21 | 59:70 | -11 | 51 | ||
22 | 46 | 13 | 11 | 22 | 50:65 | -15 | 50 | ||
23 | 46 | 9 | 18 | 19 | 48:77 | -29 | 45 | ||
24 | 46 | 5 | 12 | 29 | 37:89 | -52 | 27 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 16 | 6 | 1 | 59:32 | 27 | 54 | ||
2 | 23 | 16 | 5 | 2 | 45:16 | 29 | 53 |
|
|
3 | 23 | 17 | 1 | 5 | 47:18 | 29 | 52 | ||
4 | 23 | 15 | 4 | 4 | 43:22 | 21 | 49 | ||
5 | 23 | 15 | 4 | 4 | 38:17 | 21 | 49 | ||
6 | 23 | 15 | 3 | 5 | 54:29 | 25 | 48 |
|
|
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 31:21 | 10 | 37 | ||
8 | 23 | 11 | 4 | 8 | 35:36 | -1 | 37 | ||
9 | 23 | 10 | 6 | 7 | 31:25 | 6 | 36 | ||
10 | 23 | 9 | 8 | 6 | 36:27 | 9 | 35 | ||
11 | 23 | 10 | 5 | 8 | 41:35 | 6 | 35 | ||
12 | 23 | 10 | 4 | 9 | 30:26 | 4 | 34 | ||
13 | 23 | 8 | 9 | 6 | 35:27 | 8 | 33 | ||
14 | 23 | 10 | 3 | 10 | 27:32 | -5 | 33 | ||
15 | 23 | 10 | 2 | 11 | 30:30 | 0 | 32 | ||
16 | 23 | 9 | 5 | 9 | 22:29 | -7 | 32 | ||
17 | 23 | 8 | 7 | 8 | 27:27 | 0 | 31 | ||
18 | 23 | 8 | 6 | 9 | 24:27 | -3 | 30 | ||
19 | 23 | 8 | 5 | 10 | 26:28 | -2 | 29 | ||
20 | 23 | 6 | 9 | 8 | 32:28 | 4 | 27 | ||
21 | 23 | 7 | 6 | 10 | 28:32 | -4 | 27 | ||
22 | 23 | 6 | 8 | 9 | 26:36 | -10 | 26 | ||
23 | 23 | 6 | 7 | 10 | 27:34 | -7 | 25 | ||
24 | 23 | 5 | 8 | 10 | 24:28 | -4 | 23 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 14 | 3 | 6 | 42:23 | 19 | 45 | ||
2 | 23 | 12 | 6 | 5 | 33:25 | 8 | 42 | ||
3 | 23 | 11 | 6 | 6 | 33:34 | -1 | 39 |
|
|
4 | 23 | 11 | 4 | 8 | 36:27 | 9 | 37 |
|
|
5 | 23 | 11 | 4 | 8 | 33:33 | 0 | 37 | ||
6 | 23 | 10 | 5 | 8 | 41:36 | 5 | 35 | ||
7 | 23 | 8 | 5 | 10 | 34:32 | 2 | 29 | ||
8 | 23 | 7 | 8 | 8 | 29:33 | -4 | 29 | ||
9 | 23 | 8 | 5 | 10 | 19:26 | -7 | 29 | ||
10 | 23 | 9 | 2 | 12 | 26:38 | -12 | 29 | ||
11 | 23 | 7 | 7 | 9 | 33:37 | -4 | 28 | ||
12 | 23 | 8 | 4 | 11 | 33:40 | -7 | 28 | ||
13 | 23 | 7 | 6 | 10 | 23:26 | -3 | 27 | ||
14 | 23 | 6 | 8 | 9 | 32:30 | 2 | 26 | ||
15 | 23 | 7 | 5 | 11 | 25:33 | -8 | 26 | ||
16 | 23 | 7 | 5 | 11 | 21:31 | -10 | 26 | ||
17 | 23 | 6 | 7 | 10 | 22:30 | -8 | 25 | ||
18 | 23 | 6 | 6 | 11 | 22:24 | -2 | 24 | ||
19 | 23 | 6 | 6 | 11 | 36:42 | -6 | 24 | ||
20 | 23 | 7 | 1 | 15 | 17:41 | -24 | 22 | ||
21 | 23 | 3 | 10 | 10 | 22:41 | -19 | 19 | ||
22 | 23 | 3 | 7 | 13 | 18:35 | -17 | 16 | ||
23 | 23 | 3 | 5 | 15 | 19:40 | -21 | 14 | ||
24 | 23 | 0 | 4 | 19 | 13:61 | -48 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Ipswich Town F.C. và Leicester City khi Ipswich Town F.C. chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Ipswich Town F.C. và Leicester City là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi Ipswich Town F.C. chơi trên sân nhà, Ipswich Town F.C. đã thắng 10 trận, có 1 trận hòa trong khi Leicester City thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-12 nghiêng về phía Ipswich Town F.C..
Trong 28 lần gặp nhau gần đây, Ipswich Town F.C. đã thắng 12 trận, có 6 trận hòa trong khi Leicester City thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 44-40 nghiêng về phía Ipswich Town F.C..