Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Jeunesse Club d'Abidjan vs Africa Sports National 29/12/2016

Jeunesse Club d'Abidjan JCA

Chi tiết trận đấu

Africa Sports National ASN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Jeunesse Club d'Abidjan JCA

Số liệu thống kê H2H

Africa Sports National ASN
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 7
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/05/17 02:00
Africa Sports National Africa Sports National Jeunesse Club d'Abidjan Jeunesse Club d'Abidjan
2 1
TTG 29/12/16 02:00
Jeunesse Club d'Abidjan Jeunesse Club d'Abidjan Africa Sports National Africa Sports National
0 1
TTG 03/07/16 23:30
Jeunesse Club d'Abidjan Jeunesse Club d'Abidjan Africa Sports National Africa Sports National
0 3
TTG 02/03/16 23:30
Africa Sports National Africa Sports National Jeunesse Club d'Abidjan Jeunesse Club d'Abidjan
0 1
TTG 13/07/15 23:30
Africa Sports National Africa Sports National Jeunesse Club d'Abidjan Jeunesse Club d'Abidjan
1 0

Resultados mais recentes: Jeunesse Club d'Abidjan

Resultados mais recentes: Africa Sports National

Jeunesse Club d'Abidjan JCA

Bảng xếp hạng

Africa Sports National ASN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 12 9 5 30:16 14 45
2 26 12 8 6 34:20 14 44
3 26 10 11 5 24:17 7 41
4 26 11 7 8 22:16 6 40
5 26 9 12 5 28:22 6 39
6 26 9 10 7 21:19 2 37
7 26 10 6 10 25:28 -3 36
8 26 9 9 8 24:22 2 36
9 26 9 5 12 23:28 -5 32
10 26 8 8 10 17:23 -6 32
11 26 7 11 8 26:23 3 32
12 26 6 14 6 16:18 -2 32
13 26 5 10 11 23:33 -10 25
14 26 3 4 19 15:43 -28 13
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 8 0 5 17:12 5 24
2 13 7 3 3 16:12 4 24
3 13 6 5 2 13:9 4 23
4 13 6 3 4 12:8 4 21
5 13 5 6 2 15:10 5 21
6 13 5 5 3 18:11 7 20
7 13 5 5 3 10:9 1 20
8 13 5 4 4 17:17 0 19
9 13 4 6 3 16:9 7 18
10 13 4 5 4 9:8 1 17
11 13 3 6 4 7:9 -2 15
12 13 4 2 7 7:12 -5 14
13 13 1 9 3 7:9 -2 12
14 13 2 3 8 9:20 -11 9
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 7 4 2 12:5 7 25
2 13 7 2 4 19:10 9 23
3 13 5 5 3 12:11 1 20
4 13 5 4 4 10:8 2 19
5 13 5 3 5 16:16 0 18
6 13 4 6 3 11:8 3 18
7 13 5 2 6 8:11 -3 17
8 13 3 8 2 9:9 0 17
9 13 2 9 2 12:10 2 15
10 13 3 5 5 10:14 -4 14
11 13 4 1 8 16:24 -8 13
12 13 3 3 7 7:14 -7 12
13 13 1 9 3 7:10 -3 12
14 13 1 1 11 6:23 -17 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười Hai 2016, 02:00
Sân vận động:
Stade Robert-Champroux, Abidjan, Bờ Biển Ngà
Dung tích:
10000