Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kataller Toyama vs FC Osaka 01/12/2024

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kataller Toyama KAT

Số liệu thống kê H2H

FC Osaka OSA
  • 75% 3thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 1
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/07/24 17:00
FC Osaka FC Osaka Kataller Toyama Kataller Toyama
0 0
TTG 18/05/24 13:00
Kataller Toyama Kataller Toyama FC Osaka FC Osaka
2 0
TTG 17/09/23 13:00
Kataller Toyama Kataller Toyama FC Osaka FC Osaka
2 1
TTG 01/04/23 13:00
FC Osaka FC Osaka Kataller Toyama Kataller Toyama
0 1

Resultados mais recentes: Kataller Toyama

Resultados mais recentes: FC Osaka

Kataller Toyama KAT

Bảng xếp hạng

FC Osaka OSA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 25 10 3 72:32 40 85
2 38 22 7 9 62:38 24 73
3 38 16 16 6 54:36 18 64
FC Osaka
4 38 16 12 10 61:45 16 60
Fukushima United
5 38 18 5 15 64:49 15 59
Matsumoto Yamaga
6 38 15 13 10 43:31 12 58
Kataller Toyama
7 38 15 11 12 41:39 2 56
8 38 15 8 15 64:56 8 53
9 38 14 11 13 41:41 0 53
10 38 15 7 16 53:46 7 52
11 38 13 13 12 44:42 2 52
12 38 13 11 14 50:52 -2 50
13 38 14 8 16 49:65 -16 50
14 38 12 11 15 45:54 -9 47
15 38 12 10 16 46:50 -4 46
16 38 10 13 15 48:52 -4 43
17 38 7 18 13 43:56 -13 39
18 38 7 16 15 44:57 -13 37
19 38 7 11 20 34:64 -30 32
Kochi United
20 38 5 7 26 27:80 -53 22
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 15 2 2 44:18 26 47
2 19 11 7 1 36:15 21 40
FC Osaka
3 19 11 3 5 33:22 11 36
4 19 11 2 6 31:15 16 35
5 19 9 6 4 21:17 4 33
6 19 8 8 3 25:14 11 32
7 19 8 8 3 26:16 10 32
8 19 9 3 7 35:21 14 30
9 19 8 6 5 30:22 8 30
Fukushima United
10 19 8 5 6 23:31 -8 29
11 19 8 4 7 35:28 7 28
12 19 7 7 5 18:17 1 28
13 19 7 6 6 27:27 0 27
14 19 7 5 7 26:24 2 26
15 19 5 10 4 26:26 0 25
16 19 6 6 7 24:24 0 24
17 19 6 5 8 27:27 0 23
18 19 3 8 8 16:24 -8 17
Kochi United
19 19 3 6 10 15:24 -9 15
20 19 4 2 13 16:39 -23 14
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 10 8 1 28:14 14 38
2 19 11 4 4 29:16 13 37
3 19 8 6 5 31:23 8 30
4 19 9 2 8 29:28 1 29
Matsumoto Yamaga
5 19 7 7 5 33:28 5 28
6 19 8 4 7 23:22 1 28
7 19 7 6 6 23:25 -2 27
8 19 7 5 7 18:17 1 26
Kataller Toyama
9 19 7 4 8 29:28 1 25
10 19 5 9 5 18:21 -3 24
11 19 6 3 10 26:34 -8 21
12 19 5 5 9 20:24 -4 20
13 19 5 5 9 20:26 -6 20
14 19 5 5 9 18:26 -8 20
15 19 5 5 9 18:27 -9 20
16 19 4 5 10 22:31 -9 17
17 19 4 3 12 18:40 -22 15
18 19 2 8 9 17:30 -13 14
19 19 1 10 8 20:33 -13 13
20 19 1 5 13 11:41 -30 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Hai 2024, 13:00