Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu vs Nhật Bản 22/10/2016
Last match Nhật Bản - Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu on 19/05/2024
-
22/10/16
01:00
|
Cuối cùng
-
- 0 : 0
- GB/HP
- Đá luân lưu - 5:4
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 2
- 3
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
19/05/24
19:00
Nhật Bản
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
0
1
DKT (HP)
22/10/16
01:00
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
Nhật Bản
0
0
TTG
22/09/10
07:00
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
Nhật Bản
1
2
Resultados mais recentes: Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
DKT (HP)
04/11/24
06:00
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
Tây Ban Nha U17 (Nữ)
1
1
TTG
31/10/24
07:00
Mỹ
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
0
1
TTG
27/10/24
07:00
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
Ba Lan U17 (Nữ)
1
0
TTG
24/10/24
07:00
Anh U17 (Nữ)
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
0
4
TTG
21/10/24
04:00
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
Kenya U17 (Women)
3
0
Resultados mais recentes: Nhật Bản
DKT (HP)
28/10/24
07:00
Nhật Bản
Anh U17 (Nữ)
2
2
TTG
24/10/24
04:00
Zambia
Nhật Bản
1
4
TTG
21/10/24
04:00
Nhật Bản
Brazil
2
1
TTG
18/10/24
04:00
Nhật Bản
Ba Lan U17 (Nữ)
0
0
TTG
19/05/24
19:00
Nhật Bản
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
0
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10:2 | 8 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:1 | 8 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:7 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:15 | -14 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:7 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:3 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:4 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:4 | -4 | 1 |
|
# | Hình thức Group D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:2 | 11 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:6 | -3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 9:6 | 3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
|
- Playoffs