Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Krylia Sovetov (Youth) vs Tom Youth 26/11/2016

Last match Tom Youth - Krylia Sovetov (Youth) on 17/05/2017

Krylia Sovetov (Youth) SKS

Chi tiết trận đấu

Tom Youth TOM
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Krylia Sovetov (Youth) SKS

Số liệu thống kê H2H

Tom Youth TOM
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/05/17 15:00
Tom Youth Tom Youth Krylia Sovetov (Youth) Krylia Sovetov (Youth)
2 0
TTG 26/11/16 18:00
Krylia Sovetov (Youth) Krylia Sovetov (Youth) Tom Youth Tom Youth
2 1
TTG 18/04/14 18:00
Tom Youth Tom Youth Krylia Sovetov (Youth) Krylia Sovetov (Youth)
1 1
TTG 17/08/13 21:00
Krylia Sovetov (Youth) Krylia Sovetov (Youth) Tom Youth Tom Youth
5 1
TTG 02/05/12 20:00
Krylia Sovetov (Youth) Krylia Sovetov (Youth) Tom Youth Tom Youth
0 1

Resultados mais recentes: Krylia Sovetov (Youth)

Resultados mais recentes: Tom Youth

Krylia Sovetov (Youth) SKS

Bảng xếp hạng

Tom Youth TOM
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 5 4 78:29 49 68
2 30 20 6 4 64:22 42 66
3 30 16 6 8 64:36 28 54
4 30 15 6 9 50:34 16 51
5 30 15 6 9 62:43 19 51
6 30 15 6 9 68:43 25 51
7 30 12 11 7 48:46 2 47
8 30 13 3 14 49:56 -7 42
9 30 9 6 15 37:46 -9 33
10 30 8 9 13 45:57 -12 33
11 30 8 9 13 27:50 -23 33
12 30 8 6 16 35:52 -17 30
13 30 6 12 12 32:46 -14 30
14 30 6 11 13 38:60 -22 29
15 30 4 9 17 28:70 -42 21
16 30 3 11 16 30:65 -35 20
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 0 1 50:12 38 42
2 15 11 4 0 41:9 32 37
3 15 11 1 3 36:13 23 34
4 15 9 2 4 33:20 13 29
5 15 9 1 5 30:17 13 28
6 15 8 3 4 34:24 10 27
7 15 8 2 5 25:15 10 26
8 15 6 7 2 26:23 3 25
9 15 5 6 4 19:22 -3 21
10 15 5 6 4 13:19 -6 21
11 15 4 6 5 22:26 -4 18
12 15 5 2 8 17:23 -6 17
13 15 4 5 6 18:26 -8 17
14 15 3 4 8 19:27 -8 13
15 15 2 7 6 17:29 -12 13
16 15 2 5 8 14:36 -22 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 2 4 23:13 10 29
2 15 7 5 3 28:17 11 26
3 15 7 4 4 25:19 6 25
4 15 7 3 5 28:19 9 24
5 15 6 4 5 22:23 -1 22
6 15 6 4 5 35:23 12 22
7 15 5 5 5 28:23 5 20
8 15 5 2 8 16:25 -9 17
9 15 4 4 7 27:31 -4 16
10 15 4 4 7 20:23 -3 16
11 15 4 2 9 19:39 -20 14
12 15 3 3 9 14:31 -17 12
13 15 2 6 7 10:20 -10 12
14 15 2 4 9 14:34 -20 10
15 15 1 5 9 19:38 -19 8
16 15 1 4 10 13:36 -23 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười Một 2016, 18:00
Sân vận động:
Metallurg, Samara, Nga
Dung tích:
30251