Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Malta U19 (Nữ) vs Luxembourg U19 (N) 03/12/2024

Malta U19 (Nữ) MLT

Chi tiết trận đấu

Luxembourg U19 (N) LUX
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Phỏng đoán

2 / 2 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Malta U19 (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

2 / 2 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá nữ U19 châu Âu, Vòng loại được chơi với điểm 0: 0

4 / 5 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Luxembourg U19 (N) được chơi với số điểm 0: 0

4 / 5 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch bóng đá nữ U19 châu Âu, Vòng loại được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

8.00
Malta U19 (Nữ) MLT

Số liệu thống kê đối sánh trước

Luxembourg U19 (N) LUX
2 Diêm

0 - Thắng

0 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

5 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-10

0

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

11

9

  • 0
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 18'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 22.5'
  • 5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4
  • 10
  • Bàn thắng
  • 20

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Malta U19 (Nữ) MLT

Số liệu thống kê H2H

Luxembourg U19 (N) LUX
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Malta U19 (Nữ) MLT

Bảng xếp hạng

Luxembourg U19 (N) LUX
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 13:1 12 9
Đội tuyển U19 Israel (Nữ)
2 3 2 0 1 5:5 0 6
3 3 1 0 2 2:5 -3 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 16:0 16 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 0 2 4:10 -6 3
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 6:0 6 9
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 0 2 5:4 1 3
Đội tuyển U19 Ba Lan (Nữ)
4 3 0 0 3 0:10 -10 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 12:2 10 6
2 3 2 0 1 10:2 8 6
Phần Lan U19 (Nữ)
3 3 2 0 1 3:2 1 6
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
4 3 0 0 3 1:20 -19 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 9:1 8 7
Ukraine U19 (Nữ)
2 3 1 2 0 4:0 4 5
3 3 1 1 1 6:3 3 4
4 3 0 0 3 2:17 -15 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 15:0 15 9
2 3 1 1 1 3:8 -5 4
Ukraine U19 (Nữ)
3 3 0 2 1 2:5 -3 2
4 3 0 1 2 2:9 -7 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 11:4 7 6
2 3 2 0 1 7:3 4 6
3 3 2 0 1 8:7 1 6
4 3 0 0 3 1:13 -12 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 14:2 12 5
2 3 1 2 0 5:2 3 5
3 3 1 2 0 7:0 7 5
4 3 0 0 3 0:22 -22 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 0 2 6:3 3 3
4 3 0 0 3 0:13 -13 0
Bắc Macedonia U19 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 0 1 4:1 3 6
Armenia U19 (Nữ)
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:0 13 9
2 3 2 0 1 6:2 4 6
3 3 1 0 2 3:6 -3 3
4 3 0 0 3 0:14 -14 0
  • Promotion
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:1 2 4
Đức U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 3:1 2 4
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
3 2 0 0 2 0:4 -4 0
Croatia U19 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 8:0 8 6
Đội tuyển U19 Israel (Nữ)
2 2 1 0 1 3:5 -2 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 12:0 12 6
2 2 1 0 1 3:4 -1 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:0 5 6
2 2 2 0 0 5:1 4 6
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
Đội tuyển U19 Ba Lan (Nữ)
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:0 9 6
Đội tuyển U19 Israel (Nữ)
2 2 2 0 0 3:1 2 6
3 1 1 0 0 2:1 1 3
4 1 0 0 1 0:10 -10 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:1 8 6
Ukraine U19 (Nữ)
2 2 1 1 0 6:1 5 4
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 9:0 9 6
2 2 1 0 1 2:7 -5 3
Ukraine U19 (Nữ)
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 1 0 1:1 0 1
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 11:3 8 6
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 1 0 0 1 1:5 -4 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 5:2 3 4
2 2 1 1 0 12:0 12 4
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 1 0 0 1 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 1 1 0 0 4:0 4 3
3 2 1 0 1 5:1 4 3
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
Armenia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 10:1 9 6
2 2 1 0 1 3:1 2 3
Đội tuyển U19 Lithuania (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 11:0 11 6
2 2 1 0 1 3:2 1 3
3 1 0 0 1 0:3 -3 0
4 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
Phần Lan U19 (Nữ)
2 1 0 1 0 1:1 0 1
Đội tuyển U19 (Nữ) Anh
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Croatia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, A1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 5:1 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 2:3 -1 3
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, A2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 4:8 -4 3
4 2 0 0 2 0:7 -7 0
# Tập đoàn R1, A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 2 1 0 1 5:3 2 3
Đức U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:6 -6 0
# Tập đoàn R1, A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 10:1 9 3
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
Phần Lan U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
4 2 0 0 2 1:10 -9 0
# Tập đoàn R1, A5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 4:0 4 4
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 2 0 0 2 2:13 -11 0
# Tập đoàn R1, A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 6:0 6 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 2 0 1 1 1:4 -3 1
4 2 0 0 2 1:8 -7 0
# Tập đoàn R1, A7 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 5:7 -2 3
2 1 1 0 0 5:1 4 3
3 1 0 0 1 0:1 -1 0
4 2 0 0 2 0:8 -8 0
# Tập đoàn R1, B2 TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 7:0 7 4
2 1 0 1 0 2:2 0 1
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 2 0 0 2 0:15 -15 0
# Tập đoàn R1, B3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 2 1 0 1 1:4 -3 3
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 2 0 0 2 0:9 -9 0
Bắc Macedonia U19 (Nữ)
# Tập đoàn R1, B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 1:0 1 3
2 1 1 0 0 1:0 1 3
Armenia U19 (Nữ)
3 2 1 0 1 3:4 -1 3
4 2 0 0 2 0:10 -10 0
# Tập đoàn R1, B5 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 2 1 0 1 3:3 0 3
4 2 0 0 2 0:11 -11 0
# Tập đoàn R1, B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
Đội tuyển U19 Áo (Nữ)
2 1 0 1 0 1:1 0 1
Đức U19 (Nữ)
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
Bắc Macedonia U19 (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười Hai 2024, 20:00