Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Namibia vs Cameroon 28/03/2023

Last match Namibia - Cameroon on 13/11/2024

Namibia NAM

Chi tiết trận đấu

Cameroon CMR
Namibia NAM

Phỏng đoán

Cameroon CMR
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 15%
    1
  • 24%
    x
  • 61%
    2
  • Namibia NAM

    Chi tiết trận đấu

    Cameroon CMR
    1
    Thẻ vàng
    1
    2
    Đá phạt góc
    4

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Namibia NAM

    Số liệu thống kê H2H

    Cameroon CMR
    • 25% 1thắng
    • 50% 2rút thăm
    • 25% 1thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 3
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 2
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 13/11/24 21:00
    Namibia Namibia Cameroon Cameroon
    0 0
    TTG 08/09/24 00:00
    Cameroon Cameroon Namibia Namibia
    1 0
    TTG 28/03/23 21:00
    Namibia Namibia Cameroon Cameroon
    2 1
    TTG 25/03/23 04:30
    Cameroon Cameroon Namibia Namibia
    1 1

    Resultados mais recentes: Namibia

    Resultados mais recentes: Cameroon

    Namibia NAM

    Bảng xếp hạng

    Cameroon CMR
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 0 1 22:4 18 15
    Guinea-Bissau
    2 6 4 1 1 11:5 6 13
    Mauritius
    3 6 1 2 3 10:11 -1 5
    Sao Tome and Príncipe
    4 6 0 1 5 3:26 -23 1
    Sierra Leone
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 2 1 8:5 3 11
    Togo
    2 6 3 1 2 8:6 2 10
    Eswatini
    3 6 2 2 2 8:8 0 8
    Burkina Faso
    4 6 0 3 3 3:8 -5 3
    Cape Verde
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 2 1 1 6:3 3 7
    Namibia
    2 4 1 2 1 6:6 0 5
    Cameroon
    3 4 1 1 2 4:7 -3 4
    Kenya
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 0 1 10:3 7 15
    Malawi
    2 6 3 1 2 9:7 2 10
    Êtiôpia
    3 6 1 2 3 4:10 -6 5
    Ai Cập
    4 6 1 1 4 5:8 -3 4
    Guinée
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 3 0 8:3 5 12
    Angola
    2 6 2 3 1 6:5 1 9
    Ghana
    3 6 2 1 3 9:7 2 7
    Madagascar
    4 6 0 3 3 1:9 -8 3
    Central African Republic
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 1 0 9:2 7 16
    Niger
    2 6 2 2 2 3:4 -1 8
    Uganda
    3 6 2 1 3 5:6 -1 7
    Tanzania
    4 6 0 2 4 3:8 -5 2
    Algérie
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 0 1 15:2 13 15
    Republic of the Gambia
    2 6 3 1 2 7:7 0 10
    Mali
    3 6 2 1 3 5:10 -5 7
    South Sudan
    4 6 1 0 5 5:13 -8 3
    Congo
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 12:6 6 13
    Lesotho
    2 6 4 1 1 9:5 4 13
    Comoro Islands
    3 6 2 1 3 6:8 -2 7
    Ivory Coast
    4 6 0 1 5 1:9 -8 1
    Zambia
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 0 2 11:4 7 12
    Mauritania
    2 6 3 1 2 9:7 2 10
    DR Congo
    3 6 2 1 3 3:5 -2 7
    Sudan
    4 6 2 0 4 3:10 -7 6
    Gabon
    # Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 11:1 10 13
    Libya
    2 6 4 1 1 9:7 2 13
    Botswana
    3 6 1 1 4 3:9 -6 4
    Equatorial Guinea
    4 6 1 1 4 2:8 -6 4
    Tunisia
    # Tập đoàn K TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 0 1 8:3 5 9
    Zimbabwe
    2 4 2 1 1 7:6 1 7
    Liberia
    3 4 0 1 3 3:9 -6 1
    Zimbabwe
    # Tập đoàn L TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 2 0 12:4 8 14
    2 6 3 1 2 8:9 -1 10
    3 6 1 2 3 8:9 -1 5
    4 6 0 3 3 3:9 -6 3
    • Qualified

    Sự kiện trận đấu

    Namibia đã không thể thắng 4 trận liên tiếp trên sân nhà.

    Namibia wins 1st half in 40% of their matches, Cameroon in 16% of their matches.

    Namibia wins 40% of halftimes, Cameroon wins 16%.

    When Namibia leads 1-0 at home, they win in 50% of their matches.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    28 Tháng Ba 2023, 21:00