Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Na Uy (Nữ) vs Hà Lan (Nữ) 17/07/2024

Na Uy (Nữ) NOR

Chi tiết trận đấu

Hà Lan (Nữ) NED
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Phỏng đoán

3 / 9 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Na Uy (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 5 của trận đấu cuối cùng in Giải Vô địch Châu Âu Nữ, Vòng loại kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Hà Lan (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 5 của trận đấu cuối cùng trong Giải Vô địch Châu Âu Nữ, Vòng loại kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Vô địch Châu Âu Nữ, Vòng loại

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.53
Na Uy (Nữ) NOR

Chi tiết trận đấu

Hà Lan (Nữ) NED
0
Thẻ vàng
1
9 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+6

13

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

15

6

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 40.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 44.3'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 20
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Na Uy (Nữ) NOR

Số liệu thống kê H2H

Hà Lan (Nữ) NED
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 10
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/07/24 01:00
Na Uy (Nữ) Na Uy (Nữ) Hà Lan (Nữ) Hà Lan (Nữ)
1 1
TTG 10/04/24 02:45
Hà Lan (Nữ) Hà Lan (Nữ) Na Uy (Nữ) Na Uy (Nữ)
1 0
TTG 12/10/22 02:00
Hà Lan (Nữ) Hà Lan (Nữ) Na Uy (Nữ) Na Uy (Nữ)
0 2
TTG 16/06/21 00:00
Hà Lan (Nữ) Hà Lan (Nữ) Na Uy (Nữ) Na Uy (Nữ)
7 0
TTG 04/09/18 23:00
Na Uy (Nữ) Na Uy (Nữ) Hà Lan (Nữ) Hà Lan (Nữ)
2 1

Resultados mais recentes: Na Uy (Nữ)

Resultados mais recentes: Hà Lan (Nữ)

Na Uy (Nữ) NOR

Bảng xếp hạng

Hà Lan (Nữ) NED
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 6 2 3 1 8:3 5 9
2 6 2 3 1 4:4 0 9
3 6 1 4 1 7:4 3 7
4 6 1 2 3 4:12 -8 5
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 18:5 13 15
2 6 4 0 2 14:8 6 12
3 6 1 1 4 5:18 -13 4
4 6 1 1 4 6:12 -6 4
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 0 2 8:7 1 12
2 6 3 2 1 8:5 3 11
3 6 2 2 2 6:4 2 8
4 6 1 0 5 4:10 -6 3
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 17:8 9 15
2 6 4 1 1 11:5 6 13
3 6 2 1 3 10:12 -2 7
4 6 0 0 6 4:17 -13 0
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 14:3 11 15
2 6 3 0 3 8:8 0 9
3 6 2 1 3 10:9 1 7
4 6 1 1 4 2:14 -12 4
  • Playoffs
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 13:1 12 16
2 6 4 1 1 11:4 7 13
3 6 1 1 4 5:11 -6 4
4 6 0 1 5 5:18 -13 1
  • Playoffs
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 14:2 12 16
2 6 3 1 2 8:7 1 10 Malta (Nữ)
3 6 2 1 3 4:9 -5 7
4 6 0 1 5 2:10 -8 1 Bắc Ireland (Nữ)
  • Playoffs
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 18:3 15 14
2 6 3 2 1 11:4 7 11
3 6 3 0 3 4:9 -5 9
4 6 0 0 6 0:17 -17 0
  • Playoffs
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 19:0 19 18
2 6 3 1 2 6:7 -1 10
3 6 2 1 3 5:10 -5 7
4 6 0 0 6 1:14 -13 0
  • Playoffs
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 26:0 26 18
2 6 3 0 3 8:16 -8 9
3 6 2 1 3 10:17 -7 7
4 6 0 1 5 4:15 -11 1
  • Playoffs
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 17:4 13 16
2 6 3 1 2 21:10 11 10
3 6 3 0 3 11:9 2 9
4 6 0 0 6 2:28 -26 0
  • Playoffs
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 16:1 15 18
2 6 2 1 3 6:8 -2 7
3 6 2 0 4 8:18 -10 6
4 6 1 1 4 5:8 -3 4
  • Playoffs
# Tập đoàn C5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 8:4 4 9
2 4 1 2 1 5:6 -1 5
3 4 0 2 2 3:6 -3 2
  • Playoffs
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:1 6 7
2 3 2 1 0 2:0 2 7
3 3 1 2 0 5:1 4 5
4 3 1 2 0 4:3 1 5
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:3 5 9
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 0 1 2 1:11 -10 1
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:3 1 6
2 3 1 1 1 4:4 0 4
3 3 1 1 1 1:1 0 4
4 3 1 0 2 3:6 -3 3
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 3 0 0 11:2 9 9
3 3 1 1 1 6:5 1 4
4 3 0 0 3 2:7 -5 0
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:2 6 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
3 3 1 1 1 3:5 -2 4
4 3 1 0 2 1:9 -8 3
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:1 5 9
2 3 2 1 0 3:1 2 7
3 3 1 0 2 2:6 -4 3
4 3 0 1 2 4:11 -7 1
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 9
2 3 1 1 1 3:2 1 4 Malta (Nữ)
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 3 0 0 3 0:5 -5 0 Bồ Đào Nha (Nữ)
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 3 2 1 0 7:1 6 7
3 3 2 0 1 3:3 0 6
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:0 11 9
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 0 2 1:4 -3 3
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:0 12 9
2 3 1 0 2 5:9 -4 3
3 3 0 1 2 2:8 -6 1
4 3 0 0 3 2:10 -8 0
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 9:2 7 7
2 3 2 0 1 13:5 8 6
3 3 2 0 1 6:3 3 6
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 5:1 4 9
2 3 1 0 2 4:5 -1 3
3 3 1 0 2 3:9 -6 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn C5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 5:1 4 6
2 2 1 1 0 3:2 1 4
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
# Tập đoàn A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 0 2 1 1:2 -1 2
2 3 0 2 1 2:3 -1 2
3 3 0 2 1 2:4 -2 2
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
# Tập đoàn A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 10:2 8 6
2 3 2 0 1 8:4 4 6
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn A3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:1 3 7
2 3 2 0 1 4:4 0 6
3 3 1 1 1 5:3 2 4
4 3 0 0 3 1:4 -3 0
# Tập đoàn A4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:6 0 6
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 0 3 2:10 -8 0
# Tập đoàn B1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:1 5 6
2 3 1 0 2 5:5 0 3
3 3 1 0 2 7:4 3 3
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
# Tập đoàn B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:0 7 7
2 3 2 0 1 8:3 5 6
3 3 0 1 2 3:5 -2 1
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:1 3 7
2 3 2 0 1 5:5 0 6 Bosnia & Herzegovina (Nữ)
3 3 1 0 2 1:5 -4 3
4 3 0 1 2 2:5 -3 1 Bắc Ireland (Nữ)
# Tập đoàn B4 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 11:2 9 7
2 3 1 1 1 5:2 3 4
3 3 1 0 2 1:6 -5 3
4 3 0 0 3 0:6 -6 0
# Tập đoàn C1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:0 8 9
2 3 2 0 1 3:3 0 6
3 3 1 1 1 4:6 -2 4
4 3 0 0 3 0:7 -7 0
# Tập đoàn C2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:0 14 9
2 3 2 0 1 8:9 -1 6
3 3 2 0 1 3:7 -4 6
4 3 0 1 2 2:5 -3 1
# Tập đoàn C3 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:2 6 9
2 3 1 1 1 8:5 3 4
3 3 1 0 2 5:6 -1 3
4 3 0 0 3 1:16 -15 0
# Tập đoàn C4 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:0 11 9
2 3 2 0 1 4:2 2 6
3 3 1 0 2 5:9 -4 3
4 3 0 1 2 1:3 -2 1
# Tập đoàn C5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 3:3 0 3
2 2 0 1 1 2:4 -2 1
3 2 0 1 1 1:3 -2 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Na Uy và Hà Lan là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 14 lần gặp nhau gần đây, Na Uy đã thắng 7 trận, có 1 trận hòa trong khi Hà Lan thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 22-20 nghiêng về phía Na Uy.

Khi chơi trên sân nhà, Na Uy đã giữ sạch lưới cho đến thời điểm này của mùa giải.

Na Uy wins 1st half in 41% of their matches, Hà Lan in 55% of their matches.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Bảy 2024, 01:00