Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ludogorets 1945 vs FK Arda Kardzhali 19/09/2022

Trận đấu tiếp theo FK Arda Kardzhali - Ludogorets 1945 on 04/12/2024

Ludogorets 1945 LUD

Chi tiết trận đấu

FK Arda Kardzhali ARD
Ludogorets 1945 LUD

Phỏng đoán

FK Arda Kardzhali ARD
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 81%
    1
  • 11%
    x
  • 8%
    2
  • Ludogorets 1945 LUD

    Chi tiết trận đấu

    FK Arda Kardzhali ARD
    62 %
    Sở hữu bóng
    38 %
    5 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    1
    20
    Tổng số mũi chích ngừa
    1
    11
    Ảnh bị chặn
    0
    1
    Thủ môn cứu thua
    4
    8
    Fouls
    15
    0
    Thẻ đỏ
    1
    3
    Thẻ vàng
    4
    17
    Đá phạt
    10
    11
    Đá phạt góc
    2
    2
    Ngoại vi
    2
    22
    Ném biên
    11

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Ludogorets 1945 LUD

    Số liệu thống kê H2H

    FK Arda Kardzhali ARD
    • 60% 3thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 3
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 16
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 04/08/24 02:15
    Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali
    5 1
    TTG 16/04/24 01:00
    Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali
    2 0
    TTG 23/10/23 00:00
    FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
    0 0
    TTG 14/04/23 23:00
    FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali Ludogorets 1945 Ludogorets 1945
    1 2
    TTG 19/09/22 00:45
    Ludogorets 1945 Ludogorets 1945 FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali
    1 1

    Resultados mais recentes: Ludogorets 1945

    Resultados mais recentes: FK Arda Kardzhali

    Ludogorets 1945 LUD

    Bảng xếp hạng

    FK Arda Kardzhali ARD
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 26 7 2 81:27 54 85
    2 35 26 6 3 65:17 48 84
    3 35 17 13 5 55:28 27 64
    4 35 17 10 8 47:22 25 61
    5 35 15 9 11 35:34 1 54
    6 35 15 9 11 39:35 4 54
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 23 5 2 72:21 51 74
    2 30 23 4 3 57:14 43 73
    3 30 17 8 5 49:22 27 59
    4 30 15 9 6 38:14 24 54
    5 30 15 8 7 36:27 9 53
    6 30 14 8 8 33:28 5 50
    7 30 15 4 11 31:27 4 49
    8 30 11 9 10 33:32 1 42
    9 30 10 8 12 32:38 -6 38
    10 30 9 5 16 38:40 -2 32
    11 30 7 7 16 23:55 -32 28
    12 30 7 6 17 26:47 -21 27
    13 30 5 9 16 21:39 -18 24
    14 30 6 5 19 19:51 -32 23
    15 30 5 7 18 25:45 -20 22
    16 30 3 8 19 27:60 -33 17
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 16 10 10 47:36 11 58
    Levski Sofia
    2 36 17 7 12 37:31 6 58
    3 36 11 9 16 37:49 -12 42
    4 36 10 6 20 41:49 -8 36
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 8 10 17 28:43 -15 34
    2 35 9 5 21 30:59 -29 32
    3 35 8 8 19 29:64 -35 32
    4 35 8 8 19 31:54 -23 32
    5 35 7 7 21 31:52 -21 28
    6 35 5 10 20 32:65 -33 25
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 4 1 43:14 29 43
    2 18 13 4 1 34:8 26 43
    3 18 11 5 2 29:12 17 38
    4 17 11 3 3 25:7 18 36
    5 17 11 2 4 24:15 9 35
    6 17 8 5 4 21:16 5 29
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 3 1 37:10 27 36
    2 15 11 3 1 30:7 23 36
    3 15 11 2 2 25:8 17 35
    4 15 10 3 2 23:4 19 33
    5 15 10 2 3 22:11 11 32
    6 15 8 4 3 20:14 6 28
    7 15 8 4 3 18:12 6 28
    8 15 7 4 4 22:17 5 25
    9 15 7 4 4 18:20 -2 25
    10 15 6 4 5 10:16 -6 22
    11 15 6 3 6 21:15 6 21
    12 15 5 2 8 15:23 -8 17
    13 15 3 5 7 14:22 -8 14
    14 15 3 4 8 16:25 -9 13
    15 15 2 5 8 10:20 -10 11
    16 15 1 3 11 8:27 -19 6
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 4 4 30:20 10 34
    2 18 10 5 3 21:12 9 35
    3 18 7 5 6 21:26 -5 26
    4 18 6 4 8 21:20 1 22
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 6 5 7 20:23 -3 23
    2 17 3 3 11 14:29 -15 12
    3 18 7 5 6 15:20 -5 26
    4 18 6 4 8 19:25 -6 22
    5 17 4 5 8 15:21 -6 17
    6 17 5 4 8 19:26 -7 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 3 1 38:13 25 42
    2 17 13 2 2 31:9 22 41
    3 17 6 8 3 26:16 10 26
    4 18 6 7 5 22:15 7 25
    5 18 4 7 7 11:19 -8 19
    6 18 7 4 7 18:19 -1 25
    # Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 35:11 24 38
    2 15 12 1 2 27:7 20 37
    3 15 7 4 4 16:13 3 25
    4 15 6 6 3 24:14 10 24
    5 15 7 0 8 13:15 -2 21
    6 15 5 6 4 15:10 5 21
    7 15 4 6 5 11:17 -6 18
    8 15 4 5 6 11:15 -4 17
    9 15 5 2 8 11:24 -13 17
    10 15 3 4 8 14:18 -4 13
    11 15 3 2 10 17:25 -8 11
    12 15 3 2 10 15:25 -10 11
    13 15 2 4 9 11:24 -13 10
    14 15 2 4 9 7:17 -10 10
    15 15 1 3 11 13:39 -26 6
    16 15 0 4 11 11:35 -24 4
    # Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 6 6 6 17:16 1 24
    Levski Sofia
    2 18 7 2 9 16:19 -3 23
    3 18 4 4 10 16:23 -7 16
    4 18 4 2 12 20:29 -9 14
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 2 5 10 8:20 -12 11
    2 18 6 2 10 16:30 -14 20
    3 17 1 3 13 14:44 -30 6
    4 17 2 4 11 12:29 -17 10
    5 18 3 2 13 16:31 -15 11
    6 18 0 6 12 13:39 -26 6

    Sự kiện trận đấu

    Trong 7 lần gặp nhau gần đây, PFC Ludogorets Razgrad đã thắng 5 trận, có 2 trận hòa trong khi FC Arda Kardzhali thắng 0 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 18-5 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.

    Mùa trước PFC Ludogorets Razgrad thắng cả hai trận gặp FC Arda Kardzhali (4-1 trên sân nhà và 4-0 trên sân khách)

    PFC Ludogorets Razgrad đã có 5 trận thắng liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.

    Ở Giải vô địch quốc gia, PFC Ludogorets Razgrad đã có 3 trận thắng liên tiếp trên sân nhà.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    19 Tháng Chín 2022, 00:45
    Trọng tài:
    Dimitrov Georgi Kancev, Bungary
    Sân vận động:
    Ludogorets Arena, Razgrad, Bungary
    Dung tích:
    10422