Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Portsmouth vs Norwich City 01/01/2005

Trận đấu tiếp theo Portsmouth - Norwich City on 11/12/2024

Portsmouth POR

Chi tiết trận đấu

Norwich City NOR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:1

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Portsmouth POR

Số liệu thống kê H2H

Norwich City NOR
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 4
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/01/19 01:30
Norwich City Norwich City Portsmouth Portsmouth
0 1
TTG 03/05/11 02:45
Portsmouth Portsmouth Norwich City Norwich City
0 1
TTG 11/12/10 23:00
Norwich City Norwich City Portsmouth Portsmouth
0 2
TTG 01/01/05 23:00
Portsmouth Portsmouth Norwich City Norwich City
1 1
TTG 02/10/04 22:00
Norwich City Norwich City Portsmouth Portsmouth
2 2

Resultados mais recentes: Portsmouth

Resultados mais recentes: Norwich City

Portsmouth POR

Bảng xếp hạng

Norwich City NOR
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 29 8 1 72:15 57 95
2 38 25 8 5 87:36 51 83
3 38 22 11 5 58:26 32 77
4 38 18 7 13 45:46 -1 61
5 38 17 7 14 52:41 11 58
6 38 16 10 12 49:44 5 58
7 38 14 13 11 53:46 7 55
8 38 13 13 12 47:39 8 52
9 38 14 10 14 47:41 6 52
10 38 12 11 15 45:52 -7 47
11 38 12 10 16 42:58 -16 46
12 38 11 12 15 40:46 -6 45
13 38 12 8 18 52:60 -8 44
14 38 10 14 14 47:57 -10 44
15 38 9 15 14 32:43 -11 42
16 38 10 9 19 43:59 -16 39
17 38 6 16 16 36:61 -25 34
18 38 7 12 19 41:62 -21 33
19 38 7 12 19 42:77 -35 33
20 38 6 14 18 45:66 -21 32
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 5 0 35:6 29 47
2 19 13 5 1 54:19 35 44
3 19 12 6 1 31:12 19 42
4 19 12 4 3 31:15 16 40
5 19 12 2 5 24:15 9 38
6 19 9 6 4 29:19 10 33
7 19 9 5 5 36:22 14 32
8 19 9 5 5 25:18 7 32
9 19 8 6 5 24:14 10 30
10 19 8 6 5 26:17 9 30
11 19 8 6 5 24:15 9 30
12 19 8 4 7 30:26 4 28
13 19 8 4 7 29:26 3 28
14 19 8 4 7 29:29 0 28
15 19 7 7 5 25:25 0 28
16 19 7 5 7 29:32 -3 26
17 19 5 9 5 30:30 0 24
18 19 6 5 8 21:19 2 23
19 19 5 8 6 21:22 -1 23
20 19 5 8 6 17:24 -7 23
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 15 3 1 37:9 28 48
2 19 12 3 4 33:17 16 39
3 19 10 5 4 27:14 13 35
4 19 7 5 7 24:26 -2 26
5 19 6 5 8 21:31 -10 23
6 19 5 7 7 23:25 -2 22
7 19 5 7 7 24:27 -3 22
8 19 5 5 9 11:19 -8 20
9 19 4 7 8 11:21 -10 19
10 19 5 3 11 21:26 -5 18
11 19 4 6 9 13:29 -16 18
12 19 4 5 10 19:35 -16 17
13 19 3 7 9 22:32 -10 16
14 19 4 4 11 23:34 -11 16
15 19 3 6 10 16:31 -15 15
16 19 1 8 10 19:37 -18 11
17 19 2 5 12 13:33 -20 11
18 19 1 7 11 20:43 -23 10
19 19 1 5 13 15:36 -21 8
20 19 0 7 12 13:45 -32 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Một 2005, 23:00