Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Real Madrid (Nữ) vs Madrid (Nữ) 08/01/2024

Trận đấu tiếp theo Real Madrid (Nữ) - Madrid (Nữ) on 27/04/2025

Real Madrid (Nữ) RMA

Chi tiết trận đấu

Madrid (Nữ) MAD
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1

Phỏng đoán

2 / 10 trận gần nhất Real Madrid (Nữ) trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 3 bàn thắng

4 / 10 trận gần nhất trong Giải vô địch quốc gia, Nữ có ít nhất 3 bàn thắng

4 / 9 của trận đấu cuối cùng giữa các đội có ít nhất 3 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất Madrid (Nữ) trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 3 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất trong Giải vô địch quốc gia, Nữ có ít nhất 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Trên (2.5)

Tỷ lệ cược

8.22
Real Madrid (Nữ) RMA

Chi tiết trận đấu

Madrid (Nữ) MAD
0
Thẻ vàng
1
10
Đá phạt góc
7
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+2

20

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

26

16

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.6
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 23.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 21.4'
  • 3.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.2
  • 38
  • Bàn thắng
  • 42

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Real Madrid (Nữ) RMA

Số liệu thống kê H2H

Madrid (Nữ) MAD
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 3
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/10/24 01:00
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ)
0 1
TTG 06/05/24 02:30
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ)
0 1
TTG 08/01/24 01:00
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
2 1
TTG 01/05/23 00:00
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Madrid (Nữ)
3 2
TTG 09/01/23 01:00
Madrid (Nữ) Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ)
0 4

Resultados mais recentes: Real Madrid (Nữ)

Resultados mais recentes: Madrid (Nữ)

Real Madrid (Nữ) RMA

Bảng xếp hạng

Madrid (Nữ) MAD
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 29 1 0 137:10 127 88
2 30 24 1 5 74:33 41 73
3 30 18 7 5 53:22 31 61
4 30 17 9 4 59:28 31 60
5 30 17 2 11 38:37 1 53
6 30 15 5 10 61:54 7 50
7 30 13 5 12 53:56 -3 44
8 30 9 9 12 40:55 -15 36
9 30 8 8 14 35:48 -13 32
10 30 8 7 15 22:48 -26 31
11 30 8 6 16 31:69 -38 30
12 30 8 5 17 35:64 -29 29
13 30 6 10 14 38:58 -20 28
14 30 8 3 19 33:58 -25 27
15 30 6 7 17 26:52 -26 25
16 30 2 3 25 20:63 -43 9
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Một 2024, 01:00