Hàn Quốc U23 vs Kyrgyztan U23 20/08/2018
Last match Hàn Quốc U23 - Kyrgyztan U23 on 27/09/2023
-
20/08/18
20:00
|
Vòng 3
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
1
Thẻ vàng
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 1
- 1
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
27/09/23
19:30
Hàn Quốc U23
Kyrgyztan U23
5
1
TTG
09/09/23
19:00
Kyrgyztan U23
Hàn Quốc U23
0
1
TTG
20/08/18
20:00
Hàn Quốc U23
Kyrgyztan U23
1
0
Resultados mais recentes: Hàn Quốc U23
DKT (HP)
26/04/24
01:30
Hàn Quốc U23
Indonesia U23
2
2
TTG
22/04/24
21:00
Nhật Bản U23
Hàn Quốc U23
0
1
TTG
19/04/24
21:00
Trung Quốc U23
Hàn Quốc U23
0
2
TTG
16/04/24
23:30
Hàn Quốc U23
Các tiểu vương quốc Arập thống nhất U23
1
0
DKT (HP)
27/03/24
04:00
Úc U23
Hàn Quốc U23
2
2
Resultados mais recentes: Kyrgyztan U23
TTG
27/09/23
19:30
Hàn Quốc U23
Kyrgyztan U23
5
1
TTG
24/09/23
16:00
Kyrgyztan U23
Đài Loan
4
1
TTG
21/09/23
19:30
Kyrgyztan U23
Triều Tiên U23
0
1
TTG
19/09/23
19:30
Indonesia U23
Kyrgyztan U23
2
0
TTG
12/09/23
15:00
Kyrgyztan U23
Qatar U23
0
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11:3 | 8 | 9 |
|
|
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5:3 | 2 | 8 |
|
|
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9:5 | 4 | 7 |
|
|
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4:8 | -4 | 3 |
|
|
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0:10 | -10 | 1 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:0 | 10 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:1 | 10 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:5 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:4 | 1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:15 | -12 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:1 | 4 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:8 | -6 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:5 | 2 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:2 | 6 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:10 | -5 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 |
|
- Playoffs