Hàn Quốc (Nữ) vs Tây Ban Nha (Nữ) 18/06/2015
Trận đấu tiếp theo Tây Ban Nha (Nữ) - Hàn Quốc (Nữ) on 30/11/2024
-
18/06/15
07:00
|
Vòng 3
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:1
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
6
-
5
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 1
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
18/06/15
07:00
Hàn Quốc (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
2
1
Resultados mais recentes: Hàn Quốc (Nữ)
TTG
26/10/24
13:20
Nhật Bản (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
4
0
TTG
05/06/24
08:00
Mỹ (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
3
0
TTG
02/06/24
05:00
Mỹ (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)
4
0
TTG
08/04/24
18:00
Hàn Quốc (Nữ)
Philippines (Nữ)
2
1
TTG
05/04/24
18:00
Hàn Quốc (Nữ)
Philippines (Nữ)
3
0
Resultados mais recentes: Tây Ban Nha (Nữ)
TTG
30/10/24
01:15
Ý (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
1
1
TTG
26/10/24
04:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Canada (Nữ)
1
1
TTG
09/08/24
21:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Đức (Nữ)
0
1
TTG
07/08/24
03:00
Brazil (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
4
2
DKT (HP)
03/08/24
23:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Colombia (Nữ)
2
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 15:1 | 14 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:2 | 6 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:10 | -7 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:16 | -13 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:3 | 6 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 11:4 | 7 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:17 | -16 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 4:4 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 1 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:2 | 4 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:8 | -6 | 1 |
|
- Playoffs