Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Akhmat vs Rostov 13/04/2025

  • 13/04/25 00:30 |
    Vòng 24
    • Làm cho khỏe lại Làm cho khỏe lại
    • Có kế hoạch

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Akhmat AKH

Số liệu thống kê H2H

Rostov ROS
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 9
  • 16
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 27/10/24 00:00
Rostov Rostov Akhmat Akhmat
2 3
TTG 09/12/23 21:30
Akhmat Akhmat Rostov Rostov
0 0
TTG 23/10/23 00:00
Rostov Rostov Akhmat Akhmat
3 0
TTG 04/10/23 17:30
Akhmat Akhmat Rostov Rostov
3 1
TTG 29/05/23 00:00
Rostov Rostov Akhmat Akhmat
3 2

Resultados mais recentes: Akhmat

Resultados mais recentes: Rostov

Akhmat AKH

Bảng xếp hạng

Rostov ROS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 7 1 44:13 31 49
Akron Tolyatti
2 22 14 4 4 44:14 30 46
Lokomotiv Moscow
3 22 13 5 4 41:17 24 44
Rostov
4 22 12 6 4 48:24 24 42
5 22 12 5 5 33:15 18 41
6 22 12 4 6 38:34 4 40
7 22 9 5 8 29:33 -4 32
Krylia Sovetov
8 21 8 6 7 32:31 1 30
9 21 7 4 10 26:38 -12 25
10 22 5 8 9 26:37 -11 23
11 22 6 4 12 25:37 -12 22
12 22 4 9 9 16:24 -8 21
13 22 5 4 13 17:41 -24 19
14 22 3 10 9 20:35 -15 19
Fakel Voronezh
15 22 2 8 12 11:34 -23 14
Akhmat
16 22 2 5 15 19:42 -23 11
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 9 2 1 28:8 20 29
FC Dynamo-Makhachkala
2 11 8 1 2 29:11 18 25
3 11 8 1 2 19:14 5 25
4 11 7 3 1 22:6 16 24
Akron Tolyatti
5 11 6 3 2 20:8 12 21
Krasnodar
6 12 5 4 3 21:13 8 19
7 11 5 2 4 18:9 9 17
8 11 5 2 4 14:16 -2 17
Lokomotiv Moscow
9 11 3 5 3 14:14 0 14
10 11 3 4 4 12:10 2 13
11 11 4 1 6 15:17 -2 13
12 12 2 6 4 12:19 -7 12
Rostov
13 9 3 1 5 12:18 -6 10
14 11 2 4 5 14:17 -3 10
15 10 1 6 3 4:8 -4 9
Akhmat
16 10 2 2 6 7:20 -13 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 4 0 22:7 15 25
Zenit St. Petersburg
2 11 8 1 2 24:6 18 25
Lokomotiv Moscow
3 11 7 3 1 15:6 9 24
4 11 4 5 2 19:13 6 17
5 11 4 3 4 15:17 -2 15
Krylia Sovetov
6 10 4 3 3 13:9 4 15
Rostov
7 11 4 3 4 19:20 -1 15
8 12 4 3 5 14:20 -6 15
9 9 3 2 4 11:18 -7 11
10 12 3 2 7 10:21 -11 11
11 11 2 3 6 12:23 -11 9
12 11 2 3 6 10:20 -10 9
13 11 1 5 5 4:14 -10 8
14 10 1 4 5 8:16 -8 7
Fakel Voronezh
15 12 1 2 9 7:26 -19 5
Akron Tolyatti
16 11 0 1 10 5:25 -20 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Tư 2025, 00:30
Sân vận động:
Akhmat-Arena, Grozny, Nga
Dung tích:
30597