Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CA River Plate (ARG) (Nữ) vs Boca Juniors (Nữ) 21/11/2021

CA River Plate (ARG) (Nữ) RIV

Chi tiết trận đấu

Boca Juniors (Nữ) BOCA
Hiệp 1 0:3
Hiệp 2 0:3
CA River Plate (ARG) (Nữ) RIV

Phỏng đoán

Boca Juniors (Nữ) BOCA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 3%
    1
  • 21%
    x
  • 76%
    2
  • CA River Plate (ARG) (Nữ) RIV

    Chi tiết trận đấu

    Boca Juniors (Nữ) BOCA
    1 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    10 (6)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    16
    3
    Thẻ vàng
    3
    6
    Đá phạt góc
    2

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    CA River Plate (ARG) (Nữ) RIV

    Số liệu thống kê H2H

    Boca Juniors (Nữ) BOCA
    • 0thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 80% 4thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 13
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 21/11/24 20:00
    Boca Juniors (Nữ) Boca Juniors (Nữ) CA River Plate (ARG) (Nữ) CA River Plate (ARG) (Nữ)
    4 1
    TTG 10/03/24 20:00
    CA River Plate (ARG) (Nữ) CA River Plate (ARG) (Nữ) Boca Juniors (Nữ) Boca Juniors (Nữ)
    0 2
    TTG 16/09/23 02:10
    CA River Plate (ARG) (Nữ) CA River Plate (ARG) (Nữ) Boca Juniors (Nữ) Boca Juniors (Nữ)
    1 3
    TTG 03/04/23 02:30
    Boca Juniors (Nữ) Boca Juniors (Nữ) CA River Plate (ARG) (Nữ) CA River Plate (ARG) (Nữ)
    3 0
    TTG 28/03/22 03:00
    CA River Plate (ARG) (Nữ) CA River Plate (ARG) (Nữ) Boca Juniors (Nữ) Boca Juniors (Nữ)
    1 1

    Resultados mais recentes: CA River Plate (ARG) (Nữ)

    Resultados mais recentes: Boca Juniors (Nữ)

    CA River Plate (ARG) (Nữ) RIV

    Bảng xếp hạng

    Boca Juniors (Nữ) BOCA
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 14 3 0 49:6 43 45
    2 17 10 6 1 33:10 23 36
    3 17 11 3 3 33:15 18 36
    4 17 9 5 3 27:12 15 32
    Banfield (Nữ)
    5 17 9 4 4 32:19 13 31
    Rosario Central (Nữ)
    6 17 7 7 3 25:17 8 28
    7 17 7 5 5 28:19 9 26
    8 17 7 4 6 18:24 -6 25
    9 17 7 3 7 23:20 3 24
    10 17 7 3 7 21:22 -1 24
    11 17 7 2 8 20:21 -1 23
    12 17 7 2 8 19:22 -3 23
    13 17 6 2 9 19:21 -2 20
    14 17 3 8 6 14:19 -5 17
    San Luis FC (Nữ)
    15 17 4 3 10 9:26 -17 15
    16 17 3 3 11 15:32 -17 12
    17 17 3 1 13 11:25 -14 10
    San Lorenzo de Almagro (Nữ)
    18 17 0 0 17 3:69 -66 0
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 12 2 0 20:6 14 38
    Banfield (Nữ)
    2 15 10 3 2 34:13 21 33
    CA River Plate (ARG) (Nữ)
    3 15 10 2 3 27:18 9 32
    Boca Juniors (Nữ)
    4 15 9 3 3 31:13 18 30
    Newell's Old Boys (Nữ)
    5 13 7 5 1 31:11 20 26
    Club de Gimnasia y Esgrima La Plata (Nữ)
    6 15 7 4 4 17:11 6 25
    CD UAI Urquiza (Nữ)
    7 15 7 3 5 19:15 4 24
    Banfield (Nữ)
    8 14 7 2 5 23:13 10 23
    San Lorenzo de Almagro (Nữ)
    9 16 5 6 5 18:19 -1 21
    Boca Juniors (Nữ)
    10 16 5 3 8 19:20 -1 18
    San Luis FC (Nữ)
    11 16 4 4 8 22:32 -10 16
    San Lorenzo de Almagro (Nữ)
    12 14 4 3 7 20:16 4 15
    Rosario Central (Nữ)
    13 15 2 8 5 19:28 -9 14
    Excursionistas (Nữ)
    14 12 3 4 5 20:20 0 13
    Social Atletico Television (Nữ)
    15 15 2 6 7 17:26 -9 12
    Rosario Central (Nữ)
    16 14 2 4 8 10:21 -11 10
    CA River Plate (ARG) (Nữ)
    17 14 2 2 10 15:23 -8 8
    18 14 1 0 13 4:61 -57 3
    San Luis FC (Nữ)
    • Finals
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 8 7 1 0 27:2 25 22
    2 9 6 2 1 21:6 15 20
    3 9 6 2 1 19:5 14 20
    Banfield (Nữ)
    4 8 6 1 1 18:6 12 19
    5 9 6 0 3 13:4 9 18
    6 8 4 3 1 17:6 11 15
    7 9 4 3 2 15:7 8 15
    8 9 4 3 2 11:12 -1 15
    9 9 2 6 1 10:7 3 12
    San Luis FC (Nữ)
    10 8 4 0 4 11:9 2 12
    11 8 2 5 1 13:9 4 11
    12 8 3 1 4 7:9 -2 10
    13 9 2 2 5 5:12 -7 8
    14 8 2 1 5 9:10 -1 7
    15 8 2 1 5 11:14 -3 7
    16 8 1 1 6 8:17 -9 4
    17 9 1 0 8 4:13 -9 3
    18 9 0 0 9 0:32 -32 0
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 1 0 13:5 8 19
    CA Huracan (Nữ)
    2 7 5 2 0 24:5 19 17
    Club de Gimnasia y Esgrima La Plata (Nữ)
    3 8 5 2 1 7:1 6 17
    CD UAI Urquiza (Nữ)
    4 7 4 2 1 15:4 11 14
    Social Atletico Television (Nữ)
    5 8 4 2 2 14:9 5 14
    6 7 4 2 1 13:11 2 14
    Câu lạc bộ Atletico Estudiantes (Nữ)
    7 7 3 3 1 9:4 5 12
    Boca Juniors (Nữ)
    8 8 3 2 3 10:9 1 11
    San Lorenzo de Almagro (Nữ)
    9 8 3 2 3 14:14 0 11
    10 7 3 1 3 14:9 5 10
    11 7 3 1 3 8:7 1 10
    Banfield (Nữ)
    12 7 3 1 3 6:7 -1 10
    San Luis FC (Nữ)
    13 8 2 4 2 11:13 -2 10
    Excursionistas (Nữ)
    14 7 2 1 4 13:11 2 7
    15 6 2 1 3 6:10 -4 7
    Racing Club (Nữ)
    16 7 1 3 3 6:8 -2 6
    CA River Plate (ARG) (Nữ)
    17 8 1 2 5 7:16 -9 5
    Rosario Central (Nữ)
    18 7 1 0 6 3:30 -27 3
    Newell's Old Boys (Nữ)
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 2 0 22:4 18 23
    2 9 6 3 0 16:4 12 21
    3 9 5 2 2 12:8 4 17
    4 9 5 2 2 10:8 2 17
    5 8 5 1 2 12:9 3 16
    6 9 4 2 3 16:11 5 14
    7 9 4 1 4 10:11 -1 13
    8 9 3 3 3 14:13 1 12
    Rosario Central (Nữ)
    9 8 3 3 2 8:7 1 12
    10 8 3 2 3 13:12 1 11
    11 9 3 2 4 8:13 -5 11
    12 8 3 1 4 7:12 -5 10
    13 9 2 2 5 7:15 -8 8
    14 8 2 1 5 7:12 -5 7
    San Lorenzo de Almagro (Nữ)
    15 8 2 1 5 4:14 -10 7
    16 8 1 2 5 4:12 -8 5
    17 8 1 2 5 7:17 -10 5
    18 8 0 0 8 3:37 -34 0
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 1 0 20:4 16 19
    CA River Plate (ARG) (Nữ)
    2 7 6 1 0 7:1 6 19
    Banfield (Nữ)
    3 8 6 0 2 14:7 7 18
    Boca Juniors (Nữ)
    4 8 5 1 2 16:9 7 16
    Newell's Old Boys (Nữ)
    5 8 4 2 2 11:8 3 14
    6 6 4 0 2 13:4 9 12
    Belgrano (Women)
    7 6 2 3 1 7:6 1 9
    CA Independiente (Nữ)
    8 9 2 3 4 9:15 -6 9
    9 9 2 2 5 13:13 0 8
    10 7 2 2 3 10:10 0 8
    Excursionistas (Nữ)
    11 7 1 4 2 10:10 0 7
    Club de Gimnasia y Esgrima La Plata (Nữ)
    12 6 1 3 2 14:10 4 6
    Social Atletico Television (Nữ)
    13 7 1 2 4 6:7 -1 5
    Rosario Central (Nữ)
    14 8 1 2 5 8:18 -10 5
    San Lorenzo de Almagro (Nữ)
    15 7 0 4 3 8:15 -7 4
    CA Platense (Nữ)
    16 7 1 1 5 4:13 -9 4
    CD UAI Urquiza (Nữ)
    17 7 0 1 6 2:12 -10 1
    18 7 0 0 7 1:31 -30 0
    San Luis FC (Nữ)

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    21 Tháng Mười Một 2021, 04:00