Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rostov (Youth) vs FK Volga Nizhny Novgorod (Youth) 14/03/2013

Rostov (Youth) ROS

Chi tiết trận đấu

FK Volga Nizhny Novgorod (Youth) VNN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rostov (Youth) ROS

Số liệu thống kê H2H

FK Volga Nizhny Novgorod (Youth) VNN
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 7
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/04/14 20:00
FK Volga Nizhny Novgorod (Youth) FK Volga Nizhny Novgorod (Youth) Rostov (Youth) Rostov (Youth)
1 1
TTG 18/08/13 22:00
Rostov (Youth) Rostov (Youth) FK Volga Nizhny Novgorod (Youth) FK Volga Nizhny Novgorod (Youth)
1 2
TTG 14/03/13 17:30
Rostov (Youth) Rostov (Youth) FK Volga Nizhny Novgorod (Youth) FK Volga Nizhny Novgorod (Youth)
0 3
TTG 31/08/12 20:30
FK Volga Nizhny Novgorod (Youth) FK Volga Nizhny Novgorod (Youth) Rostov (Youth) Rostov (Youth)
1 0
TTG 05/05/12 20:00
Rostov (Youth) Rostov (Youth) FK Volga Nizhny Novgorod (Youth) FK Volga Nizhny Novgorod (Youth)
3 0

Resultados mais recentes: Rostov (Youth)

Resultados mais recentes: FK Volga Nizhny Novgorod (Youth)

Rostov (Youth) ROS

Bảng xếp hạng

FK Volga Nizhny Novgorod (Youth) VNN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 25 2 3 87:26 61 77
2 30 22 4 4 71:33 38 70
3 30 15 9 6 55:35 20 54
4 30 15 5 10 64:44 20 50
5 30 14 8 8 55:45 10 50
6 30 14 6 10 56:35 21 48
7 30 15 2 13 41:44 -3 47
8 30 13 7 10 58:43 15 46
9 30 11 5 14 44:52 -8 38
10 30 11 2 17 44:63 -19 35
11 30 9 3 18 42:61 -19 30
12 30 7 7 16 43:61 -18 28
13 30 7 7 16 30:47 -17 28
14 30 8 3 19 28:60 -32 27
15 30 7 6 17 33:69 -36 27
16 30 5 8 17 37:70 -33 23
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 0 1 41:8 33 42
2 15 12 2 1 42:14 28 38
3 15 11 4 0 39:12 27 37
4 15 9 3 3 34:20 14 30
5 15 9 1 5 17:16 1 28
6 15 7 3 5 33:21 12 24
7 15 7 2 6 29:19 10 23
8 15 7 1 7 29:20 9 22
9 15 6 4 5 31:19 12 22
10 15 6 3 6 28:26 2 21
11 15 6 1 8 18:26 -8 19
12 15 5 4 6 19:23 -4 19
13 15 4 4 7 18:29 -11 16
14 15 4 3 8 20:23 -3 15
15 15 4 3 8 30:29 1 15
16 15 2 4 9 21:34 -13 10
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 46:18 28 35
2 15 10 2 3 29:19 10 32
3 15 8 2 5 31:23 8 26
4 15 7 4 4 27:16 11 25
5 15 7 3 5 27:24 3 24
6 15 6 6 3 21:15 6 24
7 15 6 1 8 24:28 -4 19
8 15 5 2 8 16:26 -10 17
9 15 5 0 10 22:38 -16 15
10 15 4 1 10 15:43 -28 13
11 15 3 4 8 13:32 -19 13
12 15 3 4 8 16:33 -17 13
13 15 3 4 8 16:36 -20 13
14 15 3 2 10 15:40 -25 11
15 15 2 3 10 11:24 -13 9
16 15 2 2 11 10:34 -24 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Ba 2013, 17:30