RSC Anderlecht Futures vs Club Brugge U21 20/04/2024
Trận đấu tiếp theo Club Brugge U21 - RSC Anderlecht Futures on 07/12/2024
-
20/04/24
21:00
|
Vòng 30
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất RSC Anderlecht Futures trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng B có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Club Brugge U21 trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng B có ít hơn 3 bàn thắng
1 - Thắng
4 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
11
18
Ghi bàn
Thừa nhận
14
16
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 29
- Bàn thắng
- 30
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 6
- 12
- Thẻ vàng
- 12
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: RSC Anderlecht Futures
Resultados mais recentes: Club Brugge U21
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 17 | 5 | 8 | 46:29 | 17 | 56 |
|
|
2 | 30 | 15 | 9 | 6 | 55:32 | 23 | 54 |
|
|
3 | 30 | 16 | 5 | 9 | 48:37 | 11 | 53 | ||
4 | 30 | 15 | 7 | 8 | 51:31 | 20 | 52 |
|
|
5 | 30 | 15 | 6 | 9 | 51:34 | 17 | 51 | ||
6 | 30 | 14 | 9 | 7 | 40:28 | 12 | 51 | ||
7 | 30 | 15 | 4 | 11 | 49:41 | 8 | 49 |
|
|
8 | 30 | 13 | 6 | 11 | 44:40 | 4 | 45 | ||
9 | 30 | 11 | 4 | 15 | 40:49 | -9 | 37 |
|
|
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 46:52 | -6 | 37 | ||
11 | 30 | 10 | 5 | 15 | 44:59 | -15 | 35 | ||
12 | 30 | 8 | 10 | 12 | 39:47 | -8 | 34 |
|
|
13 | 30 | 10 | 8 | 12 | 32:39 | -7 | 32 |
|
|
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | 38:52 | -14 | 32 |
|
|
15 | 30 | 6 | 10 | 14 | 33:51 | -18 | 28 |
|
|
16 | 30 | 5 | 2 | 23 | 25:60 | -35 | 17 |
|
- Promotion
- Promotion Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 30:17 | 13 | 31 | ||
2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 26:10 | 16 | 30 |
|
|
3 | 15 | 9 | 1 | 5 | 26:18 | 8 | 28 |
|
|
4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 28:18 | 10 | 27 | ||
5 | 15 | 7 | 5 | 3 | 28:17 | 11 | 26 |
|
|
6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 19:11 | 8 | 25 |
|
|
7 | 15 | 7 | 3 | 5 | 25:21 | 4 | 24 | ||
8 | 15 | 6 | 3 | 6 | 22:23 | -1 | 21 | ||
9 | 15 | 6 | 2 | 7 | 24:26 | -2 | 20 | ||
10 | 15 | 5 | 3 | 7 | 18:24 | -6 | 18 |
|
|
11 | 15 | 4 | 4 | 7 | 15:21 | -6 | 16 | ||
12 | 15 | 4 | 3 | 8 | 18:25 | -7 | 15 |
|
|
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | 19:32 | -13 | 13 |
|
|
14 | 15 | 4 | 0 | 11 | 13:28 | -15 | 12 |
|
|
15 | 15 | 3 | 3 | 9 | 12:22 | -10 | 12 |
|
|
16 | 15 | 2 | 6 | 7 | 19:26 | -7 | 12 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 36:13 | 23 | 35 | ||
2 | 15 | 10 | 1 | 4 | 27:18 | 9 | 31 |
|
|
3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 27:15 | 12 | 28 |
|
|
4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 20:17 | 3 | 26 |
|
|
5 | 15 | 6 | 6 | 3 | 12:10 | 2 | 24 | ||
6 | 15 | 7 | 1 | 7 | 22:24 | -2 | 22 |
|
|
7 | 15 | 7 | 1 | 7 | 18:20 | -2 | 22 | ||
8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 25:21 | 4 | 22 |
|
|
9 | 15 | 6 | 4 | 5 | 20:21 | -1 | 22 |
|
|
10 | 15 | 6 | 3 | 6 | 23:23 | 0 | 21 |
|
|
11 | 15 | 6 | 3 | 6 | 19:19 | 0 | 21 | ||
12 | 15 | 4 | 4 | 7 | 24:29 | -5 | 16 | ||
13 | 15 | 4 | 3 | 8 | 20:33 | -13 | 15 | ||
14 | 15 | 3 | 6 | 6 | 14:19 | -5 | 15 |
|
|
15 | 15 | 4 | 2 | 9 | 20:28 | -8 | 14 |
|
|
16 | 15 | 1 | 2 | 12 | 12:32 | -20 | 5 |
|
Sự kiện trận đấu
Trong 5 lần gặp nhau gần đây, RSC Anderlecht Futures đã thắng 1 trận, có 3 trận hòa trong khi Club NXT thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 5-5 nghiêng về phía RSC Anderlecht Futures.
Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của RSC Anderlecht Futures) và 2-2 (sân của Club NXT).
Club NXT đã có 3 trận thua liên tiếp ở Giải hạng B.
Bạn có biết rằng RSC Anderlecht Futures ghi 24% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.