Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Serbia vs Áo 10/10/2016

Trận đấu tiếp theo Áo - Serbia on 21/03/2025

Serbia SRB

Chi tiết trận đấu

Áo AUT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:2
Serbia SRB

Chi tiết trận đấu

Áo AUT
52 %
Sở hữu bóng
48 %
8 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (6)
12
Tổng số mũi chích ngừa
12
1
Ảnh bị chặn
0
4
Thủ môn cứu thua
5
14
Fouls
7
3
Thẻ vàng
2
8
Đá phạt
16
7
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
1
12
Ném biên
27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Serbia SRB

Số liệu thống kê H2H

Áo AUT
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 8
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/06/24 02:45
Áo Áo Serbia Serbia
2 1
TTG 07/10/17 02:45
Áo Áo Serbia Serbia
3 2
TTG 10/10/16 02:45
Serbia Serbia Áo Áo
3 2
TTG 07/06/09 02:30
Serbia Serbia Áo Áo
1 0
TTG 16/10/08 02:30
Áo Áo Serbia Serbia
1 3

Resultados mais recentes: Serbia

Resultados mais recentes: Áo

Serbia SRB

Bảng xếp hạng

Áo AUT
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 2 1 18:6 12 23
2 10 6 1 3 26:9 17 19
3 10 6 1 3 21:12 9 19
4 10 4 1 5 14:19 -5 13
5 10 1 3 6 8:26 -18 6
6 10 1 2 7 6:21 -15 5
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 0 1 32:4 28 27
2 10 9 0 1 23:7 16 27
3 10 4 1 5 14:14 0 13
4 10 2 3 5 4:16 -12 9
5 10 2 1 7 7:18 -11 7
6 10 1 1 8 2:23 -21 4
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 43:4 39 30
2 10 6 1 3 17:6 11 19
3 10 4 3 3 17:10 7 15
4 10 4 1 5 17:16 1 13
5 10 3 1 6 10:19 -9 10
6 10 0 0 10 2:51 -49 0
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 3 1 20:10 10 21
2 10 5 4 1 12:6 6 19
3 10 4 5 1 13:6 7 17
4 10 4 3 3 14:12 2 15
5 10 0 5 5 8:14 -6 5
6 10 0 2 8 4:23 -19 2
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 28:14 14 25
2 10 6 2 2 20:8 12 20
3 10 5 1 4 20:12 8 16
4 10 3 4 3 12:10 2 13
5 10 2 1 7 10:26 -16 7
6 10 0 3 7 6:26 -20 3
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 2 0 18:3 15 26
2 10 6 0 4 17:7 10 18
3 10 5 3 2 17:12 5 18
4 10 4 3 3 12:7 5 15
5 10 1 3 6 7:20 -13 6
6 10 0 1 9 3:25 -22 1
  • Qualified
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 36:3 33 28
2 10 7 2 1 21:8 13 23
3 10 4 1 5 10:13 -3 13
4 10 4 0 6 10:15 -5 12
5 10 3 2 5 15:15 0 11
6 10 0 0 10 1:39 -38 0
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 43:6 37 28
2 10 5 4 1 17:6 11 19
3 10 5 2 3 24:13 11 17
4 10 3 2 5 13:19 -6 11
5 10 3 1 6 9:18 -9 10
6 10 0 0 10 3:47 -44 0
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 1 2 16:7 9 22
2 10 6 2 2 15:4 11 20
3 10 5 2 3 13:9 4 17
4 10 4 3 3 14:13 1 15
5 10 2 3 5 9:13 -4 9
6 10 0 1 9 3:24 -21 1
  • Qualified
  • Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 18:2 16 13
2 5 4 1 0 12:3 9 13
3 5 4 0 1 14:3 11 12
4 5 4 0 1 10:6 4 12
5 5 1 2 2 4:9 -5 5
6 5 1 1 3 4:8 -4 4
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 20:2 18 15
2 5 5 0 0 13:2 11 15
3 5 3 0 2 10:5 5 9
4 5 1 2 2 1:8 -7 5
5 5 1 1 3 2:5 -3 4
6 5 1 0 4 4:10 -6 3
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 23:1 22 15
2 5 4 0 1 13:3 10 12
3 5 3 1 1 8:5 3 10
4 5 2 2 1 8:3 5 8
5 5 2 0 3 8:8 0 6
6 5 0 0 5 0:26 -26 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 10:5 5 11
2 5 2 2 1 7:3 4 8
3 5 2 2 1 8:6 2 8
4 5 2 2 1 4:2 2 8
5 5 0 2 3 4:8 -4 2
6 5 0 1 4 3:11 -8 1
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 15:6 9 15
2 5 3 1 1 10:3 7 10
3 5 3 0 2 11:4 7 9
4 5 2 2 1 5:5 0 8
5 5 2 0 3 7:17 -10 6
6 5 0 3 2 4:9 -5 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 10:1 9 15
2 5 4 0 1 11:1 10 12
3 5 3 2 0 9:2 7 11
4 5 3 2 0 7:3 4 11
5 5 1 1 3 5:8 -3 4
6 5 0 1 4 3:14 -11 1
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 22:1 21 15
2 5 3 2 0 10:2 8 11
3 5 2 0 3 4:7 -3 6
4 5 1 1 3 9:8 1 4
5 5 1 0 4 3:9 -6 3
6 5 0 0 5 0:18 -18 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 26:2 24 13
2 5 3 1 1 15:4 11 10
3 5 2 2 1 8:3 5 8
4 5 2 1 2 7:8 -1 7
5 5 2 0 3 6:6 0 6
6 5 0 0 5 2:22 -20 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 10:2 8 15
2 5 3 2 0 6:2 4 11
3 5 3 1 1 7:3 4 10
4 5 3 1 1 7:5 2 10
5 5 1 2 2 5:6 -1 5
6 5 0 0 5 2:15 -13 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 6:3 3 10
2 5 2 1 2 7:9 -2 7
3 5 2 0 3 8:7 1 6
4 5 0 2 3 4:18 -14 2
5 5 0 1 4 4:13 -9 1
6 5 0 0 5 2:12 -10 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 12:2 10 12
2 5 4 0 1 10:5 5 12
3 5 1 1 3 4:9 -5 4
4 5 1 1 3 3:8 -5 4
5 5 1 1 3 3:8 -5 4
6 5 0 0 5 0:18 -18 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 20:3 17 15
2 5 2 1 2 9:7 2 7
3 5 2 1 2 4:3 1 7
4 5 1 1 3 2:11 -9 4
5 5 1 0 4 9:11 -2 3
6 5 0 0 5 2:25 -23 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 8:4 4 11
2 5 3 1 1 10:5 5 10
3 5 2 3 0 6:3 3 9
4 5 2 1 2 6:6 0 7
5 5 0 3 2 4:6 -2 3
6 5 0 1 4 1:12 -11 1
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 13:8 5 10
2 5 3 1 1 10:5 5 10
3 5 2 1 2 9:8 1 7
4 5 1 2 2 7:5 2 5
5 5 0 1 4 3:9 -6 1
6 5 0 0 5 2:17 -15 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 8:2 6 11
2 5 2 1 2 10:9 1 7
3 5 2 0 3 6:6 0 6
4 5 1 1 3 3:5 -2 4
5 5 0 2 3 2:12 -10 2
6 5 0 0 5 0:11 -11 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 14:2 12 13
2 5 4 0 1 11:6 5 12
3 5 3 0 2 7:6 1 9
4 5 2 1 2 6:6 0 7
5 5 2 1 2 6:7 -1 7
6 5 0 0 5 1:21 -20 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 17:4 13 15
2 5 3 2 0 9:3 6 11
3 5 2 1 2 9:9 0 7
4 5 1 2 2 7:13 -6 5
5 5 1 0 4 2:10 -8 3
6 5 0 0 5 1:25 -24 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 0 2 9:2 7 9
2 5 2 1 2 6:5 1 7
3 5 2 1 2 6:6 0 7
4 5 1 2 2 7:8 -1 5
5 5 1 1 3 4:7 -3 4
6 5 0 1 4 1:9 -8 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười 2016, 02:45
Trọng tài:
Eriksson Jonas, Thụy Điển
Sân vận động:
Stadium Rajko Mitic, Belgrade, Serbia
Dung tích:
55538