Shanghai SVT (Nữ) vs Guangdong Haiyin (Nữ) 30/11/2021
-
30/11/21
15:00
|
Vị trí thứ 3 chung cuộc
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 14
- Ghi bàn
- 3
- 1
- Thẻ vàng
- 1
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
30/11/21
15:00
Shanghai SVT (Nữ)
Guangdong Haiyin (Nữ)
2
1
TTG
13/11/21
15:30
Shanghai SVT (Nữ)
Guangdong Haiyin (Nữ)
2
0
TTG
15/09/19
15:00
Guangdong Haiyin (Nữ)
Shanghai SVT (Nữ)
1
3
TTG
28/08/19
19:35
Shanghai SVT (Nữ)
Guangdong Haiyin (Nữ)
5
0
TTG
14/07/18
14:00
Guangdong Haiyin (Nữ)
Shanghai SVT (Nữ)
1
2
Resultados mais recentes: Shanghai SVT (Nữ)
TTG
30/11/21
15:00
Shanghai SVT (Nữ)
Guangdong Haiyin (Nữ)
2
1
TTG
13/11/21
15:30
Shanghai SVT (Nữ)
Guangdong Haiyin (Nữ)
2
0
TTG
02/10/20
16:00
Wuhan Jiangda (Nữ)
Shanghai SVT (Nữ)
1
3
TTG
22/09/19
15:00
Shanghai SVT (Nữ)
Wuhan Jiangda (Nữ)
5
0
TTG
15/09/19
15:00
Guangdong Haiyin (Nữ)
Shanghai SVT (Nữ)
1
3
Resultados mais recentes: Guangdong Haiyin (Nữ)
TTG
28/09/24
16:00
Jiangsu Suning (Nữ)
Guangdong Haiyin (Nữ)
3
0
TTG
22/09/24
16:00
Guangdong Haiyin (Nữ)
Hangzhou Bank (Women)
2
0
TTG
15/09/24
19:35
Henan Songshan Longmen (Nữ)
Guangdong Haiyin (Nữ)
1
3
TTG
07/09/24
17:00
Guangdong Haiyin (Nữ)
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
0
0
TTG
31/08/24
19:35
Wuhan Jiangda (Nữ)
Guangdong Haiyin (Nữ)
0
0
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6:4 | 2 | 7 |
|
|
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 7:4 | 3 | 6 |
|
|
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 6 |
|
|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5:7 | -2 | 4 |
|
- Finals
- Placement matches
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 |
|
|
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 |
|
|
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:4 | 1 | 4 |
|
|
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3:3 | 0 | 2 |
|
|
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 |
|