Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shanghai SVT (Nữ) vs Guangdong Haiyin (Nữ) 13/11/2021

Shanghai SVT (Nữ) SGJ

Chi tiết trận đấu

Guangdong Haiyin (Nữ) GMH
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 2:0
Shanghai SVT (Nữ) SGJ

Phỏng đoán

Guangdong Haiyin (Nữ) GMH
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 66%
    1
  • 24%
    x
  • 10%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Shanghai SVT (Nữ) SGJ

    Số liệu thống kê H2H

    Guangdong Haiyin (Nữ) GMH
    • 100% 5thắng
    • 0rút thăm
    • 0thắng
    • 14
    • Ghi bàn
    • 3
    • 1
    • Thẻ vàng
    • 1
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 30/11/21 15:00
    Shanghai SVT (Nữ) Shanghai SVT (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ)
    2 1
    TTG 13/11/21 15:30
    Shanghai SVT (Nữ) Shanghai SVT (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ)
    2 0
    TTG 15/09/19 15:00
    Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Shanghai SVT (Nữ) Shanghai SVT (Nữ)
    1 3
    TTG 28/08/19 19:35
    Shanghai SVT (Nữ) Shanghai SVT (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ)
    5 0
    TTG 14/07/18 14:00
    Guangdong Haiyin (Nữ) Guangdong Haiyin (Nữ) Shanghai SVT (Nữ) Shanghai SVT (Nữ)
    1 2

    Resultados mais recentes: Shanghai SVT (Nữ)

    Resultados mais recentes: Guangdong Haiyin (Nữ)

    Shanghai SVT (Nữ) SGJ

    Bảng xếp hạng

    Guangdong Haiyin (Nữ) GMH
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 15 5 2 34:10 24 50
    2 22 14 7 1 45:15 30 49
    3 22 12 7 3 39:26 13 43
    4 22 12 5 5 31:17 14 41
    5 22 11 5 6 30:16 14 38
    6 22 8 4 10 26:21 5 28
    7 22 5 9 8 23:25 -2 24
    8 22 6 4 12 22:29 -7 22
    9 22 3 10 9 21:32 -11 19
    10 22 4 7 11 14:24 -10 19
    11 22 4 5 13 18:36 -18 17
    12 22 1 6 15 16:68 -52 9
    • Promotion
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 1 1 24:5 19 28
    2 11 8 2 1 19:7 12 26
    3 11 6 4 1 19:6 13 22
    4 11 6 4 1 21:12 9 22
    5 11 6 3 2 18:8 10 21
    6 11 4 2 5 13:9 4 14
    7 11 4 2 5 15:15 0 14
    8 11 4 2 5 13:13 0 14
    9 11 3 4 4 8:11 -3 13
    10 11 2 5 4 14:14 0 11
    11 11 2 5 4 7:10 -3 11
    12 11 1 3 7 8:30 -22 6
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 7 3 1 15:3 12 24
    2 11 6 3 2 18:14 4 21
    3 11 5 6 0 21:10 11 21
    4 11 6 1 4 12:11 1 19
    5 11 5 2 4 12:8 4 17
    6 11 4 2 5 13:12 1 14
    7 11 2 5 4 15:14 1 11
    8 11 1 5 5 7:18 -11 8
    9 11 2 2 7 7:14 -7 8
    10 11 2 2 7 7:14 -7 8
    11 11 0 3 8 5:23 -18 3
    12 11 0 3 8 8:38 -30 3

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    13 Tháng Mười Một 2021, 15:30