Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi 14/08/2016

Last match Shimizu S-Pulse - Renofa Yamaguchi on 14/09/2024

Shimizu S-Pulse SHI

Chi tiết trận đấu

Renofa Yamaguchi REN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Shimizu S-Pulse SHI

Số liệu thống kê H2H

Renofa Yamaguchi REN
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 5
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 14/09/24 17:30
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
4 1
TTG 02/06/24 13:00
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
2 0
TTG 12/08/23 17:00
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
1 0
TTG 16/04/23 13:00
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
0 6
TTG 14/08/16 17:00
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
2 2

Resultados mais recentes: Shimizu S-Pulse

Resultados mais recentes: Renofa Yamaguchi

Shimizu S-Pulse SHI

Bảng xếp hạng

Renofa Yamaguchi REN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 42 25 10 7 65:33 32 85
2 42 25 9 8 85:37 48 84
3 42 24 12 6 62:32 30 84
4 42 23 9 10 62:46 16 78
5 42 18 15 9 50:37 13 69
6 42 17 14 11 58:44 14 65
7 42 18 11 13 53:44 9 65
8 42 16 11 15 50:51 -1 59
9 42 16 9 17 46:42 4 57
10 42 12 20 10 41:40 1 56
11 42 13 14 15 52:53 -1 53
12 42 14 11 17 55:63 -8 53
13 42 10 18 14 45:49 -4 48
14 42 11 14 17 43:49 -6 47
15 42 10 17 15 39:51 -12 47
16 42 12 10 20 38:53 -15 46
17 42 11 12 19 52:66 -14 45
18 42 10 13 19 43:61 -18 43
19 42 10 13 19 43:62 -19 43
20 42 12 7 23 47:71 -24 43
21 42 8 15 19 36:60 -24 39
22 42 8 14 20 43:64 -21 38
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 17 3 1 45:17 28 54
2 21 13 6 2 30:16 14 45
3 21 12 5 4 43:16 27 41
4 21 9 9 3 23:13 10 36
5 21 8 8 5 25:17 8 32
6 21 8 8 5 28:23 5 32
7 21 9 5 7 31:31 0 32
8 21 8 7 6 27:23 4 31
9 21 8 6 7 25:23 2 30
10 21 7 9 5 21:19 2 30
11 21 8 6 7 24:27 -3 30
12 21 8 5 8 30:28 2 29
13 21 7 8 6 22:23 -1 29
14 21 7 7 7 23:24 -1 28
15 21 8 3 10 23:28 -5 27
16 21 7 5 9 26:31 -5 26
17 21 6 7 8 22:26 -4 25
18 21 5 7 9 23:31 -8 22
19 21 4 9 8 18:29 -11 21
20 21 6 3 12 21:35 -14 21
21 21 4 8 9 17:25 -8 20
22 21 5 5 11 22:34 -12 20
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 14 4 3 31:15 16 46
2 21 13 4 4 42:21 21 43
3 21 11 6 4 32:16 16 39
4 21 10 5 6 28:21 7 35
5 21 9 6 6 30:21 9 33
6 21 9 6 6 27:24 3 33
7 21 8 7 6 20:16 4 31
8 21 9 3 9 28:28 0 30
9 21 9 2 10 23:18 5 29
10 21 7 6 8 29:32 -3 27
11 21 6 8 7 21:22 -1 26
12 21 5 11 5 20:21 -1 26
13 21 4 11 6 23:23 0 23
14 21 5 7 9 25:30 -5 22
15 21 6 4 11 26:36 -10 22
16 21 5 6 10 20:31 -11 21
17 21 4 7 10 15:25 -10 19
18 21 4 7 10 19:35 -16 19
19 21 3 9 9 21:30 -9 18
20 21 3 7 11 22:38 -16 16
21 21 3 6 12 18:32 -14 15
22 21 2 7 12 19:34 -15 13

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Tám 2016, 17:00
Sân vận động:
Iai Stadium Nihondaira, Shizuoka, Nhật Bản
Dung tích:
20339