Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

TSG 1899 Hoffenheim (Nữ) vs RB Leipzig (Nữ) 12/04/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
TSG 1899 Hoffenheim (Nữ) TSG

Số liệu thống kê H2H

RB Leipzig (Nữ) RBL
  • 50% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 50% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 7
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/11/24 21:00
RB Leipzig (Nữ) RB Leipzig (Nữ) TSG 1899 Hoffenheim (Nữ) TSG 1899 Hoffenheim (Nữ)
3 1
TTG 11/05/24 00:30
RB Leipzig (Nữ) RB Leipzig (Nữ) TSG 1899 Hoffenheim (Nữ) TSG 1899 Hoffenheim (Nữ)
3 0
TTG 17/12/23 21:00
TSG 1899 Hoffenheim (Nữ) TSG 1899 Hoffenheim (Nữ) RB Leipzig (Nữ) RB Leipzig (Nữ)
2 1
TTG 26/11/23 20:00
TSG 1899 Hoffenheim (Nữ) TSG 1899 Hoffenheim (Nữ) RB Leipzig (Nữ) RB Leipzig (Nữ)
3 0

Resultados mais recentes: TSG 1899 Hoffenheim (Nữ)

Resultados mais recentes: RB Leipzig (Nữ)

TSG 1899 Hoffenheim (Nữ) TSG

Bảng xếp hạng

RB Leipzig (Nữ) RBL
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 2 1 38:11 27 38
1 FC Cologne (Nữ)
2 15 11 2 2 50:8 42 35
3 15 11 2 2 34:10 24 35
4 15 9 3 3 24:14 10 30
FF Usv Jena (Nữ)
5 15 8 1 6 26:25 1 25
6 15 8 0 7 26:21 5 24
Werder Bremen (Phụ nữ)
7 14 7 2 5 22:22 0 23
FFC Turbine Potsdam 71 (Nữ)
8 15 6 2 7 19:24 -5 20
TSG 1899 Hoffenheim (Nữ)
9 15 3 4 8 14:18 -4 13
10 15 1 4 10 10:36 -26 7
11 14 0 3 11 4:30 -26 3
Bayer Leverkusen (Nữ)
12 15 0 1 14 3:51 -48 1
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 25:5 20 22
2 8 7 0 1 34:3 31 21
3 7 6 1 0 21:4 17 19
VfL Wolfsburg (Nữ)
4 8 5 2 1 14:7 7 17
Werder Bremen (Phụ nữ)
5 7 5 0 2 13:5 8 15
6 8 4 2 2 14:9 5 14
FFC Frankfurt (Nữ)
7 8 4 0 4 12:10 2 12
1 FC Cologne (Nữ)
8 7 2 1 4 6:15 -9 7
TSG 1899 Hoffenheim (Nữ)
9 8 1 2 5 6:12 -6 5
10 7 0 2 5 5:16 -11 2
11 6 0 1 5 2:12 -10 1
Bayer Leverkusen (Nữ)
12 7 0 1 6 1:19 -18 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 17:7 10 19
1 FC Cologne (Nữ)
2 7 4 2 1 16:5 11 14
3 8 4 1 3 13:9 4 13
Bayer Leverkusen (Nữ)
4 7 4 1 2 9:5 4 13
5 7 4 1 2 10:7 3 13
FF Usv Jena (Nữ)
6 7 4 0 3 14:11 3 12
Werder Bremen (Phụ nữ)
7 8 3 1 4 13:20 -7 10
8 6 3 0 3 8:13 -5 9
FFC Turbine Potsdam 71 (Nữ)
9 7 2 2 3 8:6 2 8
10 8 1 2 5 5:20 -15 5
11 8 0 2 6 2:18 -16 2
1 FC Cologne (Nữ)
12 8 0 0 8 2:32 -30 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Tư 2025, 20:00