Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Universitatea Cluj vs ACS Energeticianul 11/08/2019

Universitatea Cluj UCL

Chi tiết trận đấu

ACS Energeticianul ACS
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 1:0
Universitatea Cluj UCL

Chi tiết trận đấu

ACS Energeticianul ACS
51 %
Sở hữu bóng
49 %
3 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (10)
9
Tổng số mũi chích ngừa
12
2
Thẻ vàng
2
6
Đá phạt góc
7

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Universitatea Cluj UCL

Số liệu thống kê H2H

ACS Energeticianul ACS
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Universitatea Cluj UCL

Bảng xếp hạng

ACS Energeticianul ACS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 10 1 1 26:9 17 31
2 13 7 6 0 16:4 12 27
3 13 7 3 3 20:15 5 24
4 12 7 2 3 20:12 8 23
5 14 6 5 3 14:9 5 23
Ceahlaul Piatra Neamt
6 13 6 4 3 17:10 7 22
Metalul Buzau
7 12 6 2 4 19:15 4 20
8 12 6 2 4 14:12 2 20
9 12 6 2 4 13:11 2 20
10 13 5 3 5 17:13 4 18
11 12 5 2 5 16:16 0 17
12 13 4 5 4 12:16 -4 17
Concordia Chiajna
13 12 4 4 4 20:13 7 16
14 13 4 3 6 12:16 -4 15
15 12 4 2 6 15:15 0 14
16 12 3 2 7 11:16 -5 11
17 12 2 5 5 7:13 -6 11
18 12 2 4 6 11:14 -3 10
19 13 3 1 9 7:17 -10 10
20 12 2 2 8 5:18 -13 8
21 13 2 0 11 6:34 -28 6
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 20:5 15 21
2 7 5 0 2 10:5 5 15
Metalul Buzau
3 7 4 2 1 10:4 6 14
4 7 4 2 1 11:6 5 14
5 6 4 1 1 13:6 7 13
Metalul Buzau
6 6 4 1 1 10:5 5 13
7 7 3 4 0 8:3 5 13
8 7 4 1 2 7:7 0 13
9 6 3 1 2 10:5 5 10
10 6 3 1 2 9:4 5 10
11 7 3 1 3 5:8 -3 10
12 5 3 0 2 8:6 2 9
13 7 3 0 4 9:11 -2 9
14 6 2 2 2 6:8 -2 8
AFC Campulung Muscel 2022
15 6 1 4 1 7:4 3 7
16 5 2 1 2 4:4 0 7
17 6 1 3 2 4:5 -1 6
18 5 1 3 1 3:4 -1 6
19 6 2 0 4 4:15 -11 6
20 6 1 2 3 3:8 -5 5
21 6 1 1 4 4:10 -6 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 2 0 8:1 7 14
2 7 4 1 2 10:8 2 13
3 7 3 2 2 11:9 2 11
4 6 3 1 2 10:7 3 10
5 5 3 1 1 6:4 2 10
6 6 3 1 2 9:9 0 10
7 6 3 0 3 13:9 4 9
8 7 2 3 2 4:4 0 9
Resita
9 7 2 3 2 6:8 -2 9
Concordia Chiajna
10 7 1 5 1 4:4 0 8
Ceahlaul Piatra Neamt
11 7 2 2 3 7:8 -1 8
12 6 2 1 3 7:6 1 7
13 6 1 3 2 3:5 -2 6
14 5 2 0 3 3:7 -4 6
15 6 1 2 3 3:8 -5 5
16 5 1 1 3 9:9 0 4
17 7 1 1 5 8:10 -2 4
18 6 1 1 4 6:11 -5 4
19 6 1 0 5 2:10 -8 3
20 6 0 0 6 2:9 -7 0
21 7 0 0 7 2:19 -17 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tám 2019, 20:30