Hoa Kỳ U20 (Nữ) vs Mexico U20 (Nữ) 09/03/2020
Last match Mexico U20 (Nữ) - Hoa Kỳ U20 (Nữ) on 12/09/2024
-
09/03/20
01:00
|
Cuối cùng
-
- 4 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
4:1
51
%
Sở hữu bóng
49
%
5
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (1)
5
Tổng số mũi chích ngừa
4
1
Đá phạt góc
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 11
- Ghi bàn
- 6
- 3
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
DKT (HH)
12/09/24
09:00
Mexico U20 (Nữ)
Hoa Kỳ U20 (Nữ)
2
3
TTG
05/06/23
03:00
Mexico U20 (Nữ)
Hoa Kỳ U20 (Nữ)
2
1
TTG
13/03/22
04:40
Hoa Kỳ U20 (Nữ)
Mexico U20 (Nữ)
2
0
TTG
09/03/20
01:00
Hoa Kỳ U20 (Nữ)
Mexico U20 (Nữ)
4
1
DKT (HP)
29/01/18
05:00
Hoa Kỳ U20 (Nữ)
Mexico U20 (Nữ)
1
1
Resultados mais recentes: Hoa Kỳ U20 (Nữ)
DKT (HH)
22/09/24
05:00
Hoa Kỳ U20 (Nữ)
Hà Lan
2
1
TTG
19/09/24
05:30
Hoa Kỳ U20 (Nữ)
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu
0
1
DKT (HP)
16/09/24
09:00
Hoa Kỳ U20 (Nữ)
Đức
2
2
DKT (HH)
12/09/24
09:00
Mexico U20 (Nữ)
Hoa Kỳ U20 (Nữ)
2
3
TTG
08/09/24
07:00
Hoa Kỳ U20 (Nữ)
Paraguay U20 (Nữ)
7
0
Resultados mais recentes: Mexico U20 (Nữ)
DKT (HH)
12/09/24
09:00
Mexico U20 (Nữ)
Hoa Kỳ U20 (Nữ)
2
3
TTG
07/09/24
06:00
Mexico U20 (Nữ)
Colombia U20 (Nữ)
0
1
TTG
04/09/24
06:00
Mexico U20 (Nữ)
Australia U20 (Women)
2
0
TTG
01/09/24
04:00
Cameroon U20 (Women)
Mexico U20 (Nữ)
2
2
TTG
05/06/23
03:00
Mexico U20 (Nữ)
Hoa Kỳ U20 (Nữ)
2
1
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 24:0 | 24 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:10 | -4 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:24 | -23 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:6 | 5 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 22:0 | 22 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:7 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:12 | -9 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:16 | -14 | 0 |
|
- Playoffs