Giải vô địch Nữ Châu Âu, Vòng Loại 2024
04/24
12/24
85%
Giải vô địch Nữ Châu Âu, Vòng Loại Resultados mais recentes
Vòng 1
TTG
30/10/24
03:45
Portugal (Nữ)
Azerbaijan (Nữ)
4
0
TTG
30/10/24
03:35
Scotland (Nữ)
Hungary (Nữ)
4
0
TTG
30/10/24
03:30
Ireland (Nữ)
Georgia (Nữ)
3
0
TTG
30/10/24
03:15
Bỉ (Nữ)
Hy Lạp (Nữ)
5
0
DKT (HH)
30/10/24
03:15
Wales (Nữ)
Slovakia (Nữ)
2
0
DKT (HH)
30/10/24
03:00
Bắc Ireland (Nữ)
Croatia (Nữ)
1
0
TTG
30/10/24
02:00
Na Uy (Nữ)
Albania (Nữ)
9
0
TTG
30/10/24
02:00
Thụy Điển (Nữ)
Luxembourg (Nữ)
8
0
TTG
30/10/24
02:00
Serbia (Nữ)
Bosnia & Herzegovina (Nữ)
4
1
TTG
30/10/24
01:00
Ba Lan (Nữ)
Romani (Nữ)
4
1
Giải vô địch Nữ Châu Âu, Vòng Loại Lịch thi đấu
Vòng 2
29/11/24
01:00
Serbia (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)
30/11/24
01:00
Ukraine (Nữ)
Bỉ (Nữ)
30/11/24
01:00
Ba Lan (Nữ)
Áo (Nữ)
30/11/24
03:00
Bắc Ireland (Nữ)
Na Uy (Nữ)
30/11/24
03:15
Wales (Nữ)
Ireland (Nữ)
30/11/24
03:35
Scotland (Nữ)
Phần Lan (Nữ)
30/11/24
03:45
Portugal (Nữ)
Cộng hòa Séc (Nữ)
04/12/24
00:45
Cộng hòa Séc (Nữ)
Portugal (Nữ)
04/12/24
01:00
Na Uy (Nữ)
Bắc Ireland (Nữ)
04/12/24
01:15
Áo (Nữ)
Ba Lan (Nữ)
Giải vô địch Nữ Châu Âu, Vòng Loại Bàn
# | Tập đoàn A1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 2 | 3 | 1 | 8:3 | 5 | 9 | ||
2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 4:4 | 0 | 9 | ||
3 | 6 | 1 | 4 | 1 | 7:4 | 3 | 7 |
|
|
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4:12 | -8 | 5 |
# | Tập đoàn A2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 18:5 | 13 | 15 | |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14:8 | 6 | 12 | |
3 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:18 | -13 | 4 | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6:12 | -6 | 4 |
Giải vô địch Nữ Châu Âu, Vòng Loại Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
Tải thêm