Giải vô địch quốc gia, Nữ 24/25
08/24
06/25
30%
Giải vô địch quốc gia, Nữ Resultados mais recentes
Vòng 11
TTG
10/11/24
21:00
Stomilanki Olsztyn (Nữ)
GKS Katowice (Nữ)
0
3
TTG
10/11/24
20:00
APLG Gdansk (Nữ)
Pogon Szczecin (Nữ)
2
3
TTG
10/11/24
19:00
Pogon Tczew (Women)
KS Skra Czestochowa (Nữ)
2
0
TTG
09/11/24
21:00
Slask Wroclaw (Nữ)
UKS SMS Lodz (Nữ)
0
0
TTG
09/11/24
20:30
Rekord Bielsko-Biala (Nữ)
CWKS Resovia Rzeszow (Nữ)
1
0
TTG
09/11/24
18:00
Gornik Leczna (Nữ)
KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
1
2
Vòng 10
TTG
03/11/24
23:00
KS Skra Czestochowa (Nữ)
Gornik Leczna (Nữ)
0
6
TTG
03/11/24
19:00
UKS SMS Lodz (Nữ)
Stomilanki Olsztyn (Nữ)
2
2
TTG
03/11/24
19:00
CWKS Resovia Rzeszow (Nữ)
Pogon Tczew (Women)
1
1
TTG
03/11/24
18:00
Pogon Szczecin (Nữ)
Slask Wroclaw (Nữ)
6
3
Giải vô địch quốc gia, Nữ Lịch thi đấu
Vòng 8
24/11/24
19:00
CWKS Resovia Rzeszow (Nữ)
APLG Gdansk (Nữ)
Giải vô địch quốc gia, Nữ Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 11 | 0 | 0 | 38:3 | 35 | 33 |
|
||
2 | 11 | 9 | 0 | 2 | 36:13 | 23 | 27 |
|
||
3 | 11 | 9 | 0 | 2 | 50:4 | 46 | 27 |