Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maranhao

Câu lạc bộ hiện tại:
Không có đội
Chức vụ:
Phía trước
Tuổi tác:
40 (19.06.1984)
Chiều cao:
175 cm
Cân nặng:
74 kg
Chân ưu tiên:
Bên phải
Maranhao Trận đấu cuối cùng
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 23/03/20 17:30 Hantharwady United Hantharwady United Zwegabin United Zwegabin United 4 2 - - - - - -
TTG 07/03/20 17:30 Zwegabin United Zwegabin United Nam Myanmar Nam Myanmar 3 1 - - - - - -
TTG 28/02/20 17:00 ISPE ISPE Zwegabin United Zwegabin United 1 1 - - - - - -
TTG 22/02/20 17:30 Zwegabin United Zwegabin United Rakhine United Rakhine United 1 1 - - - - - -
TTG 16/02/20 17:30 Zwegabin United Zwegabin United Shan United Shan United 0 1 - - - - - -
TTG 08/02/20 17:30 Zwegabin United Zwegabin United Mahar United Mahar United 0 3 - - - - - -
TTG 31/01/20 17:30 Zwegabin United Zwegabin United Magwe Magwe 0 0 - - - - - -
TTG 26/01/20 17:00 Ayeyawady United Ayeyawady United Zwegabin United Zwegabin United 1 0 - - - - - -
TTG 19/01/20 17:00 Yangon United Yangon United Zwegabin United Zwegabin United 3 1 - - - - - -
TTG 11/01/20 17:30 Zwegabin United Zwegabin United Yadanarbon Yadanarbon 0 2 - - - - - -
Maranhao Sự nghiệp
Mùa Đội liên đoàn Diêm Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ
2015 Ventforet Kofu Ventforet Kofu J.League J.League 4 - - - -
2012 Ulsan Hyundai Ulsan Hyundai FIFA Club World Cup FIFA Club World Cup 2 - - - -
2011 Tokyo Verdy Tokyo Verdy J.League 2 J.League 2 - 9 - - -
2010 Ventforet Kofu Ventforet Kofu J.League 2 J.League 2 - 9 - - -
2009 Ventforet Kofu Ventforet Kofu J.League 2 J.League 2 - 19 - - -