Michailidis Giannis Sự nghiệp
Mùa | Đội | liên đoàn | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | P.A.O.K. | Giải bóng đá Europa UEFA | 3 | - | - | - | - |
24/25 | P.A.O.K. | Siêu Giải đấu | 9 | - | - | 3 | - |
23/24 | P.A.O.K. | Giải đấu UEFA Conference | 1 | - | - | - | - |
23/24 | P.A.O.K. | Siêu Giải đấu | 10 | 1 | - | 2 | - |
21/22 | P.A.O.K. | Siêu Giải đấu | 19 | 2 | - | 6 | - |