Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Stefanidis Nestoras

Câu lạc bộ hiện tại:
Không có đội
Chức vụ:
Phía trước
Tuổi tác:
40 (13.04.1984)
Chiều cao:
182 cm
Cân nặng:
78 kg
Chân ưu tiên:
Bên phải
Stefanidis Nestoras Trận đấu cuối cùng
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 15/05/16 22:00 Kokkinochomatos Kokkinochomatos Agioneriou Agioneriou 2 5 - - - - - -
TTG 08/05/16 22:00 Agioneriou Agioneriou Kampaniakos Kampaniakos 0 1 - - - - - -
TTG 24/04/16 22:00 Agioneriou Agioneriou Eordaikos 2007 Eordaikos 2007 1 1 - - - - - -
TTG 17/04/16 21:30 Câu lạc bộ bóng đá Ethnikos Alexandroupoli Câu lạc bộ bóng đá Ethnikos Alexandroupoli Agioneriou Agioneriou 0 1 - - - - - -
TTG 10/04/16 21:00 Agioneriou Agioneriou Ethnikos Serron Ethnikos Serron 3 0 - - - - - -
TTG 03/04/16 21:00 Kozani Kozani Agioneriou Agioneriou 0 1 - - - - - -
TTG 27/03/16 20:00 Agioneriou Agioneriou Apollon Pontou Apollon Pontou 1 0 - - - - - -
TTG 23/03/16 21:00 Agioneriou Agioneriou Câu lạc bộ bóng đá Ape Langadas Câu lạc bộ bóng đá Ape Langadas 0 1 - - - - - -
TTG 20/03/16 21:00 Nestos Chrysoupoli FC Nestos Chrysoupoli FC Agioneriou Agioneriou 1 0 - - - - - -
TTG 12/03/16 21:00 Apollon 1960 Krya Vrysi FC Apollon 1960 Krya Vrysi FC Agioneriou Agioneriou 1 2 - - - - - -
Stefanidis Nestoras Sự nghiệp
Mùa Đội liên đoàn Diêm Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ
14/15 Agrotikos Asteras Agrotikos Asteras Siêu Giải Hạng 2 Siêu Giải Hạng 2 17 5 - 1 -
12/13 Iraklis Thessaloniki Iraklis Thessaloniki Siêu Giải Hạng 2 Siêu Giải Hạng 2 39 9 - 9 -
11/12 Panserraikos Panserraikos Siêu Giải Hạng 2 Siêu Giải Hạng 2 26 5 - 6 -
11/12 Panserraikos Panserraikos Cúp Hy Lạp Cúp Hy Lạp 1 - - - -
10/11 Agrotikos Asteras Agrotikos Asteras Siêu Giải Hạng 2 Siêu Giải Hạng 2 33 8 - 5 -