Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Asane (Phụ nữ)

Asane (Phụ nữ)

Na Uy
Na Uy

Asane (Phụ nữ) Resultados mais recentes

DKT (HP) 23/11/24 19:00
Bodo-Glimt (Nữ) Bodo-Glimt (Nữ) Asane (Phụ nữ) Asane (Phụ nữ)
1 1
TTG 21/11/24 02:00
Asane (Phụ nữ) Asane (Phụ nữ) Bodo-Glimt (Nữ) Bodo-Glimt (Nữ)
0 0
TTG 16/11/24 20:00
Asane (Phụ nữ) Asane (Phụ nữ) Stabaek (Nữ) Stabaek (Nữ)
2 4
TTG 09/11/24 19:00
Lillestrøm (Nữ) Lillestrøm (Nữ) Asane (Phụ nữ) Asane (Phụ nữ)
1 1
TTG 03/11/24 21:00
Rosenborg (Nữ) Rosenborg (Nữ) Asane (Phụ nữ) Asane (Phụ nữ)
1 0
TTG 19/10/24 20:00
Asane (Phụ nữ) Asane (Phụ nữ) Roa IL (Nữ) Roa IL (Nữ)
1 0
TTG 12/10/24 21:00
Kolbotn (Nữ) Kolbotn (Nữ) Asane (Phụ nữ) Asane (Phụ nữ)
0 2
TTG 05/10/24 01:00
Asane (Phụ nữ) Asane (Phụ nữ) Valerenga (Nữ) Valerenga (Nữ)
1 3
Đã hủ 21/09/24 21:00
Avaldsnes (Nữ) Avaldsnes (Nữ) Asane (Phụ nữ) Asane (Phụ nữ)
TTG 21/09/24 20:00
Arna-Bnar (Nữ) Arna-Bnar (Nữ) Asane (Phụ nữ) Asane (Phụ nữ)
1 1

Asane (Phụ nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 3 3 32:8 24 39
2 18 12 3 3 40:13 27 39
3 18 12 0 6 36:23 13 36
4 18 8 5 5 22:23 -1 29
5 18 8 3 7 36:32 4 27
6 18 8 1 9 33:34 -1 25
7 18 6 2 10 31:36 -5 20
8 18 4 6 8 26:36 -10 18
9 18 4 2 12 19:32 -13 14
10 18 3 1 14 14:52 -38 10
  • Promotion
  • Next group phase
Asane (Phụ nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Asane (Phụ nữ)
  • Viết tắt:
    ASA
  • Sân vận động:
    Myrdal Stadion
  • Thành phố:
    Asane
  • Capacidade do estádio:
    3000
Asane (Phụ nữ)
giải đấu