Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Avantes Chalkidasc (Nữ)

Avantes Chalkidasc (Nữ)

Quốc Tế Cấp Câu Lạc Bộ
Quốc Tế Cấp Câu Lạc Bộ

Avantes Chalkidasc (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 23/03/23 21:00
AS Volos 2004 (Nữ) AS Volos 2004 (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ)
8 0
TTG 19/03/23 17:00
Aris Thessaloniki (Nữ) Aris Thessaloniki (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ)
6 0
TTG 16/03/23 21:00
Avantes Chalkidasc (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ) Trikala 2011 (Nữ) Trikala 2011 (Nữ)
0 6
TTG 12/03/23 21:00
Avantes Chalkidasc (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ) P.A.O.K. (Nữ) P.A.O.K. (Nữ)
0 8
TTG 05/03/23 21:00
Elpides Karditsas (Nữ) Elpides Karditsas (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ)
8 0
HL 02/03/23 21:00
AS Volos 2004 (Nữ) AS Volos 2004 (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ)
TTG 26/02/23 19:00
Avantes Chalkidasc (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ) Kastoria GPO (Nữ) Kastoria GPO (Nữ)
0 0
TTG 19/02/23 19:00
Avantes Chalkidasc (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ) Aris Thessaloniki (Nữ) Aris Thessaloniki (Nữ)
0 6
TTG 15/02/23 19:00
Kastoria GPO (Nữ) Kastoria GPO (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ)
6 0
TTG 12/02/23 20:00
Athlitiki Enosi Larissas FC (Women) Athlitiki Enosi Larissas FC (Women) Avantes Chalkidasc (Nữ) Avantes Chalkidasc (Nữ)
6 0

Avantes Chalkidasc (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 14 0 0 57:2 55 42
2 14 9 1 4 31:8 23 28
3 14 6 4 4 23:10 13 22
4 14 5 3 6 25:32 -7 18
5 14 4 4 6 24:19 5 16
6 14 4 4 6 17:26 -9 16
7 13 3 4 6 17:20 -3 13
8 13 0 0 13 0:77 -77 0
  • Championship round
  • Relegation Round
  • Relegation
Avantes Chalkidasc (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Avantes Chalkidasc (Nữ)
  • Viết tắt:
    AHA
  • Sân vận động:
    Dimotiko Avlidas
  • Thành phố:
    Chalcis
  • Capacidade do estádio:
    2000