Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
B.93 Copenhagen (Nữ)

B.93 Copenhagen (Nữ)

Đan Mạch
Đan Mạch

B.93 Copenhagen (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 23/11/24 21:00
HB Koge (Women) HB Koge (Women) B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ)
5 0
TTG 17/11/24 20:00
B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) Odense Q (Nữ) Odense Q (Nữ)
1 4
TTG 09/11/24 22:00
Nordsjaelland (Nữ) Nordsjaelland (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ)
2 0
TTG 02/11/24 02:00
B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) Brondby (Nữ) Brondby (Nữ)
0 3
TTG 20/10/24 19:00
B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ)
0 4
TTG 16/10/24 00:30
Nordsjaelland (Nữ) Nordsjaelland (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ)
3 0
TTG 12/10/24 21:00
Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) Vejlby Skovbakken Aarhus (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ)
0 1
TTG 06/10/24 19:00
B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) Koldingq (Nữ) Koldingq (Nữ)
3 0
TTG 28/09/24 01:00
Brondby (Nữ) Brondby (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ)
4 0
TTG 21/09/24 21:00
Odense Q (Nữ) Odense Q (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ) B.93 Copenhagen (Nữ)
2 2

B.93 Copenhagen (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 11 3 0 36:10 26 36
2 14 10 0 4 26:13 13 30
3 14 8 3 3 24:11 13 27
4 14 4 6 4 19:17 2 18
5 14 5 2 7 22:13 9 17
6 14 5 1 8 11:22 -11 16
7 14 2 2 10 10:36 -26 8
8 14 1 3 10 11:37 -26 6
  • Championship round
  • Relegation Round
B.93 Copenhagen (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    B.93 Copenhagen (Nữ)
  • Viết tắt:
    B93
  • Sân vận động:
    Østerbro Stadion
  • Thành phố:
    Copenhagen
  • Capacidade do estádio:
    7000
B.93 Copenhagen (Nữ)
giải đấu