Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Besiktas (Nữ)

Besiktas (Nữ)

Thổ Nhĩ Kỳ
Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 23/11/24 19:00
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ) Amed (Nữ) Amed (Nữ)
0 0
TTG 09/11/24 21:00
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ) Galatasaray (Nữ) Galatasaray (Nữ)
1 0
TTG 03/11/24 18:00
Bornova Hitab (Women) Bornova Hitab (Women) Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
0 2
TTG 13/10/24 19:05
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ) Trabzonspor (Nữ) Trabzonspor (Nữ)
1 0
TTG 06/10/24 18:00
Unye Gucu (Nữ) Unye Gucu (Nữ) Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
1 2
TTG 29/09/24 19:00
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ) Cekmekoy Bilgidoga (Women) Cekmekoy Bilgidoga (Women)
7 0
TTG 22/09/24 21:00
Fomget GSK (Nữ) Fomget GSK (Nữ) Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
2 0
TTG 15/09/24 21:00
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ) ALG Spor (Nữ) ALG Spor (Nữ)
2 2
TTG 08/09/24 22:00
Beylerbeyi (Women) Beylerbeyi (Women) Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ)
3 0
TTG 05/05/24 19:00
Besiktas (Nữ) Besiktas (Nữ) 1207 Antalyaspor (Nữ) 1207 Antalyaspor (Nữ)
9 0

Besiktas (Nữ) Bàn

# Hình thức Group A TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 17:7 10 11
2 6 3 2 1 12:4 8 11
3 6 3 2 1 13:8 5 11
4 6 0 0 6 0:23 -23 0
# Hình thức Group B TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 25:0 25 18
2 6 4 0 2 12:6 6 12
3 6 1 1 4 2:15 -13 4
4 6 0 1 5 0:18 -18 1
# Hình thức Group C TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 24:1 23 18
2 6 3 0 3 14:13 1 9
3 6 3 0 3 11:15 -4 9
4 6 0 0 6 2:22 -20 0
# Hình thức Group D TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 19:2 17 15
2 6 4 1 1 15:3 12 13
3 6 1 1 4 2:16 -14 4
4 6 1 0 5 3:18 -15 3
  • Playoffs
Besiktas (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Besiktas (Nữ)
  • Viết tắt:
    BES
  • Sân vận động:
    Ismet Inonu Stadium
  • Thành phố:
    Istanbul
  • Capacidade do estádio:
    800