Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
ACF Brescia (Nữ)

ACF Brescia (Nữ)

Ý
Ý

ACF Brescia (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 20/10/24 21:30
Câu lạc bộ Thể thao Arezzo (Nữ) Câu lạc bộ Thể thao Arezzo (Nữ) ACF Brescia (Nữ) ACF Brescia (Nữ)
0 3
TTG 13/10/24 21:00
ACF Brescia (Nữ) ACF Brescia (Nữ) Genoa (Nữ) Genoa (Nữ)
0 3
TTG 01/05/24 21:00
ACF Brescia (Nữ) ACF Brescia (Nữ) Res Roma (Nữ) Res Roma (Nữ)
0 1
TTG 18/02/24 21:30
Parma (Nữ) Parma (Nữ) ACF Brescia (Nữ) ACF Brescia (Nữ)
5 1
TTG 11/02/24 21:30
ACF Brescia (Nữ) ACF Brescia (Nữ) Cesena (Nữ) Cesena (Nữ)
1 3
TTG 17/12/23 21:30
Hellas Verona (Nữ) Hellas Verona (Nữ) ACF Brescia (Nữ) ACF Brescia (Nữ)
0 0
TTG 15/10/23 21:00
Ravenna (Nữ) Ravenna (Nữ) ACF Brescia (Nữ) ACF Brescia (Nữ)
1 3
TTG 27/05/23 21:00
Trento (Nữ) Trento (Nữ) ACF Brescia (Nữ) ACF Brescia (Nữ)
1 2
TTG 21/05/23 21:00
ACF Brescia (Nữ) ACF Brescia (Nữ) Ternana (Nữ) Ternana (Nữ)
1 2
TTG 14/05/23 21:00
UPC Tavagnacco (Phụ nữ) UPC Tavagnacco (Phụ nữ) ACF Brescia (Nữ) ACF Brescia (Nữ)
1 0

ACF Brescia (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 20 0 2 64:9 55 60
2 22 20 0 2 71:24 47 60
3 22 14 1 7 49:28 21 43
4 22 13 4 5 46:20 26 43
5 22 13 3 6 37:27 10 42
6 22 7 1 14 19:36 -17 22
7 22 7 4 11 33:40 -7 25
8 22 6 1 15 21:39 -18 19
9 22 5 1 16 19:53 -34 16
10 22 3 7 12 23:44 -21 16
11 22 3 2 17 16:59 -43 11
ACF Brescia (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    ACF Brescia (Nữ)
  • Viết tắt:
    BRE
  • Giám đốc:
    Piovani, Gianpietro
  • Sân vận động:
    Stadio Mario Rigamonti
  • Thành phố:
    Brescia
  • Capacidade do estádio:
    16743