Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Thành phố Bristol

Thành phố Bristol

Anh
Anh

Thành phố Bristol Resultados mais recentes

TTG 15/03/25 04:00
Thành phố Bristol Thành phố Bristol Norwich City Norwich City
2 1
TTG 12/03/25 04:00
Sheffield United Sheffield United Thành phố Bristol Thành phố Bristol
1 1
TTG 08/03/25 23:00
Thành phố Bristol Thành phố Bristol Hull City Hull City
1 1
TTG 05/03/25 03:45
Millwall Millwall Thành phố Bristol Thành phố Bristol
0 2
HL 01/03/25 23:00
Millwall Millwall Thành phố Bristol Thành phố Bristol
TTG 22/02/25 03:45
Thành phố Bristol Thành phố Bristol Middlesbrough Middlesbrough
2 1
TTG 15/02/25 20:30
Cardiff City Cardiff City Thành phố Bristol Thành phố Bristol
1 1
TTG 13/02/25 03:45
Thành phố Bristol Thành phố Bristol Stoke City Stoke City
2 0
TTG 09/02/25 20:00
Thành phố Bristol Thành phố Bristol Swansea City Swansea City
0 1
TTG 01/02/25 20:30
Oxford United Oxford United Thành phố Bristol Thành phố Bristol 2
1 1

Thành phố Bristol Lịch thi đấu

29/03/25 23:00
Burnley Burnley Thành phố Bristol Thành phố Bristol
05/04/25 22:00
Thành phố Bristol Thành phố Bristol Watford Watford
09/04/25 02:45
Thành phố Bristol Thành phố Bristol West Bromwich Albion West Bromwich Albion
12/04/25 22:00
Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers Câu lạc bộ bóng đá Queens Park Rangers Thành phố Bristol Thành phố Bristol
18/04/25 22:00
Thành phố Bristol Thành phố Bristol Sunderland Sunderland
21/04/25 22:00
Luton Town Luton Town Thành phố Bristol Thành phố Bristol
26/04/25 22:00
Leeds United Leeds United Thành phố Bristol Thành phố Bristol
03/05/25 19:30
Thành phố Bristol Thành phố Bristol Preston North End Preston North End

Thành phố Bristol Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 38 23 11 4 76:25 51 80
2 38 25 7 6 53:28 25 80
3 38 21 15 2 52:11 41 78
4 38 19 12 7 55:37 18 69
5 38 17 8 13 55:48 7 59
6 38 13 18 7 48:34 14 57
7 38 14 15 9 49:41 8 57
8 38 15 9 14 57:48 9 54
9 38 15 7 16 42:40 2 52
10 38 15 7 16 47:51 -4 52
11 38 13 12 13 37:39 -2 51
12 38 14 9 15 53:59 -6 51
13 38 12 13 13 60:54 6 49
14 38 10 17 11 39:44 -5 47
15 38 11 12 15 44:50 -6 45
16 38 12 8 18 38:49 -11 44
17 38 11 9 18 46:61 -15 42
18 38 10 12 16 39:55 -16 42
19 38 10 11 17 39:47 -8 41
20 38 9 12 17 37:51 -14 39
21 38 9 12 17 42:62 -20 39
22 38 10 8 20 40:51 -11 38
23 38 9 8 21 34:60 -26 35
24 38 7 12 19 40:77 -37 33
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation

Thành phố Bristol Biệt đội

Phía trước Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
34 170 31 8 3 3 - 12
Anh 29 180 3 1 - - - 3
Ireland: Ireland 21 182 29 3 - 1 - 13
Thành phố Bristol
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Thành phố Bristol
  • Viết tắt:
    BRC
  • Giám đốc:
    Pearson, Nigel
  • Sân vận động:
    Ashton Gate
Thành phố Bristol
giải đấu