Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Thị Trấn Buckley

Thị Trấn Buckley

Xứ Wales
Xứ Wales

Thị Trấn Buckley Resultados mais recentes

TTG 18/01/25 03:45
Colwyn Bay Colwyn Bay Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley
3 1
HL 11/01/25 22:00
Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley Mold Alexandra Mold Alexandra
TTG 04/01/25 22:00
Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley Guilsfield Guilsfield
1 1
TTG 26/12/24 22:00
Đội bóng Airbus UK Broughton Đội bóng Airbus UK Broughton Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley
3 2
TTG 21/12/24 22:00
Thành phố Denbigh Thành phố Denbigh Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley
1 2
HL 14/12/24 22:00
Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley Caersws Caersws
HL 07/12/24 22:00
Penrhyncoch Penrhyncoch Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley
TTG 30/11/24 22:00
Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley Bangor 1876 FC Bangor 1876 FC
2 1
HL 23/11/24 03:45
Thành phố Denbigh Thành phố Denbigh Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley
TTG 09/11/24 03:45
Prestatyn Town Prestatyn Town Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley
0 2

Thị Trấn Buckley Lịch thi đấu

25/01/25 22:30
Gresford Athletic Gresford Athletic Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley
01/02/25 22:00
Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley Caersws Caersws
08/02/25 22:00
Llay Miners Welfare Llay Miners Welfare Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley
15/02/25 22:00
Penrhyncoch Penrhyncoch Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley
22/02/25 03:45
Thị trấn Holywell Thị trấn Holywell Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley
01/03/25 22:00
Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley Thành phố Denbigh Thành phố Denbigh
08/03/25 03:45
Bangor 1876 FC Bangor 1876 FC Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley
22/03/25 22:00
Guilsfield Guilsfield Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley
29/03/25 03:45
Llandudno Llandudno Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley
05/04/25 02:45
Thị Trấn Buckley Thị Trấn Buckley Ruthin Town Ruthin Town

Thị Trấn Buckley Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 4 2 75:20 55 76
2 30 17 7 6 52:31 21 58
3 30 17 6 7 60:32 28 57
4 30 16 3 11 68:48 20 51
5 30 16 3 11 55:44 11 51
6 30 13 6 11 43:45 -2 45
7 30 13 4 13 46:47 -1 43
8 30 12 6 12 51:50 1 42
9 30 11 6 13 52:49 3 39
10 30 10 9 11 42:46 -4 39
11 30 9 9 12 46:42 4 36
12 30 10 2 18 34:71 -37 32
13 30 7 9 14 35:44 -9 30
14 30 8 6 16 38:58 -20 30
15 30 9 2 19 37:65 -28 29
16 30 5 4 21 29:71 -42 19
  • Promotion
  • Relegation
Thị Trấn Buckley
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Thị Trấn Buckley
  • Viết tắt:
    BUT
  • Sân vận động:
    Globe Way Stadium
  • Thành phố:
    Buckley
  • Capacidade do estádio:
    1000
Thị Trấn Buckley
giải đấu