Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Celtic LFC (Nữ)

Celtic LFC (Nữ)

Cách lan
Cách lan

Celtic LFC (Nữ) Resultados mais recentes

HL 15/12/24 22:00
Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Aberdeen LFC (Nữ) Aberdeen LFC (Nữ)
HL 12/12/24 03:45
Queens Park Lfc (Women) Queens Park Lfc (Women) Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ)
TTG 21/11/24 04:00
Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ)
3 0
TTG 17/11/24 20:00
Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Rangers LFC (Nữ) Rangers LFC (Nữ)
2 3
TTG 14/11/24 04:00
Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ)
1 2
DKT (HP) 11/11/24 00:10
Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Glasgow City (Nữ) Glasgow City (Nữ)
0 0
TTG 07/11/24 03:15
Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Queens Park Lfc (Women) Queens Park Lfc (Women)
5 0
TTG 04/11/24 00:10
Motherwell LFC (Nữ) Motherwell LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ)
0 4
TTG 20/10/24 21:00
Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Spartans WFC (Nữ) Spartans WFC (Nữ)
1 0
TTG 18/10/24 00:45
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ)
4 0

Celtic LFC (Nữ) Lịch thi đấu

25/11/24 00:30
Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Montrose FC (Women) Montrose FC (Women)
12/12/24 04:00
Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ)
18/12/24 01:45
Twente (Nữ) Twente (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ)
22/12/24 21:00
Spartans WFC (Nữ) Spartans WFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ)
12/01/25 22:00
Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Partick Thistle (Nữ) Partick Thistle (Nữ)
16/01/25 04:00
Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Aberdeen LFC (Nữ) Aberdeen LFC (Nữ)
26/01/25 22:00
Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ) Heart of Midlothian WFC (Nữ)
30/01/25 04:00
Queens Park Lfc (Women) Queens Park Lfc (Women) Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ)
10/02/25 00:00
Dundee United (Women) Dundee United (Women) Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ)
16/02/25 21:00
Glasgow City (Nữ) Glasgow City (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ)

Celtic LFC (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 13 11 1 1 53:4 49 34
2 13 10 3 0 70:9 61 33
3 13 10 0 3 54:7 47 30
4 13 9 2 2 44:12 32 29
5 13 9 2 2 40:9 31 29
6 13 5 1 7 27:32 -5 16
7 13 4 3 6 17:22 -5 15
8 13 4 1 8 15:29 -14 13
9 13 3 2 8 11:50 -39 11
10 13 2 1 10 13:51 -38 7
11 13 2 1 10 8:61 -53 7
12 13 0 1 12 7:73 -66 1
  • Championship round
  • Relegation Round

Celtic LFC (Nữ) Biệt đội

No data for selected season

Celtic LFC (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Celtic LFC (Nữ)
  • Viết tắt:
    CEL
  • Sân vận động:
    K-Park Training Academy
  • Thành phố:
    East Kilbride
  • Capacidade do estádio:
    1000