R. Charleroi
Bỉ
R. Charleroi Resultados mais recentes
TTG
18/01/25
03:45
Gent
R. Charleroi
1
1
TTG
12/01/25
03:45
R. Charleroi
Câu lạc bộ Royale Union Saint-Gilloise
1
2
TTG
26/12/24
23:00
Kortrijk
R. Charleroi
0
1
TTG
21/12/24
23:00
R. Charleroi
Sint-Truidense
2
1
TTG
15/12/24
01:15
Oud-Heverlee Leuven
R. Charleroi
2
1
0
TTG
08/12/24
20:30
Antwerp Hoàng gia
R. Charleroi
1
3
TTG
01/12/24
03:45
R. Charleroi
Stade Liège
1
1
TTG
24/11/24
03:45
Genk
R. Charleroi
3
0
TTG
10/11/24
03:45
R. Charleroi
K.V.C. Westerlo
1
0
TTG
03/11/24
23:00
Cercle Brugge
R. Charleroi
2
0
R. Charleroi Lịch thi đấu
26/01/25
01:15
R. Charleroi
Cercle Brugge
01/02/25
23:00
R. Charleroi
FCV Dender EH
10/02/25
02:15
FCO Beerschot
R. Charleroi
17/02/25
01:30
R. Charleroi
Anderlecht
23/02/25
01:15
K.V.C. Westerlo
R. Charleroi
01/03/25
03:45
R. Charleroi
Genk
09/03/25
01:15
R. Charleroi
Mechelen
17/03/25
01:30
Brugge
R. Charleroi
R. Charleroi Bàn
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
R. Charleroi Biệt đội
Hậu vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15
Dragsnes V.
|
30 | 187 | 21 | - | - | 2 | - | - | |
24
Nzita M.
|
24 | 178 | 8 | - | - | - | - | 7 | |
98
Petris J.
|
26 | 183 | 21 | - | 3 | 6 | - | - |