Đội bóng Daejeon
Hàn Quốc
Đội bóng Daejeon Resultados mais recentes
TTG
24/11/24
13:00
Đội bóng Daejeon
Jeju United
2
1
TTG
10/11/24
15:30
Incheon United
Đội bóng Daejeon
1
2
TTG
02/11/24
15:30
Gwangju
Đội bóng Daejeon
0
0
TTG
27/10/24
13:00
Đội bóng Daejeon
Daegu
1
0
TTG
19/10/24
13:00
Jeonbuk Hyundai Motors
Đội bóng Daejeon
0
2
TTG
06/10/24
14:00
Jeju United
Đội bóng Daejeon
2
1
TTG
27/09/24
18:30
Đội bóng Daejeon
Ulsan Hyundai
0
1
TTG
22/09/24
18:00
Đội bóng Daejeon
Jeonbuk Hyundai Motors
0
0
TTG
14/09/24
15:30
Seoul
Đội bóng Daejeon
2
3
TTG
01/09/24
18:00
Đội bóng Daejeon
Gwangju
2
0
Đội bóng Daejeon Lịch thi đấu
15/02/25
12:00
Pohang Steelers
Đội bóng Daejeon
23/02/25
13:00
Đội bóng Daejeon
Ulsan Hyundai
02/03/25
13:00
Đội bóng Daejeon
Suwon
08/03/25
15:30
Daegu
Đội bóng Daejeon
15/03/25
13:00
Jeju United
Đội bóng Daejeon
29/03/25
15:30
Đội bóng Daejeon
Gwangju
05/04/25
15:30
Đội bóng Daejeon
Jeonbuk Hyundai Motors
12/04/25
15:30
Seoul
Đội bóng Daejeon
19/04/25
15:30
Gimcheonmu
Đội bóng Daejeon
27/04/25
15:30
Đội bóng Daejeon
Gangwon
Đội bóng Daejeon Bàn
# | Hình thức K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 18 | 7 | 8 | 53:36 | 17 | 61 | |
2 | 33 | 16 | 8 | 9 | 50:37 | 13 | 56 | |
3 | 33 | 16 | 7 | 10 | 58:50 | 8 | 55 | |
4 | 33 | 14 | 9 | 10 | 51:42 | 9 | 51 | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | 49:38 | 11 | 50 | |
6 | 33 | 14 | 7 | 12 | 47:50 | -3 | 49 | |
7 | 33 | 14 | 1 | 18 | 40:46 | -6 | 43 | |
8 | 33 | 13 | 2 | 18 | 32:49 | -17 | 41 | |
9 | 33 | 9 | 11 | 13 | 40:42 | -2 | 38 | |
10 | 33 | 9 | 10 | 14 | 45:54 | -9 | 37 | |
11 | 33 | 8 | 11 | 14 | 36:45 | -9 | 35 | |
12 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32:44 | -12 | 32 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Hình thức Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 15 | 4 | 19 | 38:54 | -16 | 49 | ||
2 | 38 | 12 | 12 | 14 | 43:47 | -4 | 48 | ||
3 | 38 | 14 | 5 | 19 | 42:49 | -7 | 47 | ||
4 | 38 | 10 | 12 | 16 | 49:59 | -10 | 42 |
|
|
5 | 38 | 9 | 13 | 16 | 45:52 | -7 | 40 |
|
|
6 | 38 | 9 | 12 | 17 | 38:49 | -11 | 39 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
Đội bóng Daejeon Biệt đội
Phía trước | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 181 | 8 | 2 | - | - | 1 | 4 | ||
12
Kim S.
|
33 | 175 | 21 | 2 | 3 | 1 | - | 8 | |
13
Dong-won L.
|
22 | 180 | 11 | - | - | 1 | - | 7 |