Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Estonia (Nữ)

Estonia (Nữ)

Quốc Tế
Quốc Tế

Estonia (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 28/10/24 00:00
Latvia (Nữ) Latvia (Nữ) Estonia (Nữ) Estonia (Nữ)
0 1
DKT (HP) 24/10/24 18:00
Estonia (Nữ) Estonia (Nữ) Lithuania (Nữ) Lithuania (Nữ)
2 2
TTG 17/07/24 01:00
Estonia (Nữ) Estonia (Nữ) Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ)
1 1
TTG 13/07/24 01:30
Luxembourg (Nữ) Luxembourg (Nữ) Estonia (Nữ) Estonia (Nữ)
1 1
TTG 31/05/24 23:00
Estonia (Nữ) Estonia (Nữ) Albania (Nữ) Albania (Nữ)
1 2
TTG 10/04/24 02:00
Albania (Nữ) Albania (Nữ) Estonia (Nữ) Estonia (Nữ)
2 0
TTG 18/07/23 00:00
Estonia (Nữ) Estonia (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
2 2
Đã hủ 15/07/23 00:00
Estonia (Nữ) Estonia (Nữ) Israel (Nữ) Israel (Nữ)
TTG 15/07/23 00:00
Estonia (Nữ) Estonia (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ) Thổ Nhĩ Kỳ (Nữ)
0 3
TTG 12/04/23 00:00
Estonia (Nữ) Estonia (Nữ) Ukraine (Nữ) Ukraine (Nữ)
0 1

Estonia (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 54:4 50 30
2 10 6 2 2 22:5 17 20
3 10 5 3 2 21:6 15 18
4 10 4 1 5 12:28 -16 13
5 10 2 0 8 7:43 -36 6
6 10 0 0 10 4:34 -30 0
  • Qualified
  • Qualification Playoffs

Estonia (Nữ) Biệt đội

No data for selected season

Estonia (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Estonia (Nữ)
  • Viết tắt:
    EST