Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Ferencvarosi (Nữ)

Ferencvarosi (Nữ)

Hungary: Hungary
Hungary: Hungary

Ferencvarosi (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 23/11/24 22:00
MTK Budapest (Nữ) MTK Budapest (Nữ) Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ)
1 2
TTG 16/11/24 20:00
Szent Mihaly SE (Nữ) Szent Mihaly SE (Nữ) Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ)
0 6
TTG 09/11/24 21:00
Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ) Đội bóng đá nữ Szekszárd Đội bóng đá nữ Szekszárd
5 1
TTG 02/11/24 20:00
Diosgyori (Nữ) Diosgyori (Nữ) Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ)
1 0
TTG 19/10/24 20:00
Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ) Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ)
0 2
TTG 13/10/24 01:00
Puskas Akademia Felcsut (Nữ) Puskas Akademia Felcsut (Nữ) Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ)
0 3
TTG 02/10/24 22:00
Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ) Viktoria FC Szombathe (Nữ) Viktoria FC Szombathe (Nữ)
10 0
TTG 28/09/24 20:00
Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ) Pécsi MFC (N) Pécsi MFC (N)
2 1
TTG 21/09/24 22:00
Câu lạc bộ bóng đá Budapest Honvéd (Nữ) Câu lạc bộ bóng đá Budapest Honvéd (Nữ) Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ)
1 3
TTG 14/09/24 20:00
Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ) Soroksar SC Budapest (Nữ) Soroksar SC Budapest (Nữ)
4 0

Ferencvarosi (Nữ) Lịch thi đấu

01/03/25 22:00
Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ)
08/03/25 22:00
Viktoria FC Szombathe (Nữ) Viktoria FC Szombathe (Nữ) Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ)
08/03/25 22:00
Soroksar SC Budapest (Nữ) Soroksar SC Budapest (Nữ) Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ)
08/03/25 22:00
Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ) Puskas Akademia Felcsut (Nữ) Puskas Akademia Felcsut (Nữ)
08/03/25 22:00
Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ) Câu lạc bộ bóng đá Budapest Honvéd (Nữ) Câu lạc bộ bóng đá Budapest Honvéd (Nữ)
08/03/25 22:00
Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ) Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ)
08/03/25 22:00
Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ) Diosgyori (Nữ) Diosgyori (Nữ)
08/03/25 22:00
Đội bóng đá nữ Szekszárd Đội bóng đá nữ Szekszárd Ferencvarosi (Nữ) Ferencvarosi (Nữ)

Ferencvarosi (Nữ) Bàn

# Hình thức Group A TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 19:1 18 18
2 6 3 0 3 16:5 11 9
3 6 3 0 3 12:14 -2 9
4 6 0 0 6 1:28 -27 0
# Hình thức Group B TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 19:6 13 18
2 6 4 0 2 20:7 13 12
3 6 2 0 4 9:19 -10 6
4 6 0 0 6 1:17 -16 0
# Hình thức Group C TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 17:9 8 15
2 6 4 1 1 17:6 11 13
3 6 2 0 4 4:11 -7 6
4 6 0 1 5 3:15 -12 1
# Hình thức Group D TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 26:3 23 15
2 6 5 0 1 11:6 5 15
3 6 2 0 4 5:17 -12 6
4 6 0 0 6 4:20 -16 0
  • Playoffs
Ferencvarosi (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Ferencvarosi (Nữ)
  • Viết tắt:
    FTC
  • Sân vận động:
    Bihari Uti Sportpalya
  • Thành phố:
    Budapest
  • Capacidade do estádio:
    5000
Ferencvarosi (Nữ)
giải đấu